Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, xử lý hàng hóa là Handling goods, có phiên âm cách đọc là /ˈhændlɪŋ ɡʊdz/.
Xử lý hàng hóa “Handling goods” là quá trình liên quan đến việc di chuyển, tải, xếp, gom hàng, và thực hiện các hoạt động liên quan để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong vận chuyển, lưu trữ, và giao nhận hàng hóa.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xử lý hàng hóa” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Cargo handling – Xử lý hàng hóa
- Freight handling – Xử lý hàng hóa
- Material handling – Xử lý vật liệu
- Load handling – Xử lý hàng hóa
- Goods handling – Xử lý hàng hóa
- Cargo management – Quản lý hàng hóa
- Freight management – Quản lý hàng hóa
- Material management – Quản lý vật liệu
- Load management – Quản lý hàng hóa
- Logistics – Quản lý vận tải và hàng hóa
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Handling goods” với nghĩa là “xử lý hàng hóa” và dịch sang tiếng Việt:
- The workers in the warehouse are responsible for handling goods as they arrive. => Các công nhân trong kho phải chịu trách nhiệm xử lý hàng hóa khi chúng tới.
- Proper training is essential for safely handling goods in a manufacturing facility. => Đào tạo đúng đắn là cần thiết để xử lý hàng hóa an toàn tại một nhà máy sản xuất.
- The company has strict procedures for handling hazardous goods. => Công ty có các quy trình nghiêm ngặt để xử lý hàng hóa nguy hiểm.
- Automated systems have improved the efficiency of handling goods in the distribution center. => Hệ thống tự động hóa đã nâng cao hiệu suất xử lý hàng hóa tại trung tâm phân phối.
- He specializes in logistics and the efficient handling of goods from manufacturer to consumer. => Anh ấy chuyên về logistics và cách xử lý hàng hóa hiệu quả từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
- Accurate labeling is crucial for the proper handling of goods during shipping. => Nhãn chính xác rất quan trọng để xử lý hàng hóa đúng cách trong quá trình vận chuyển.
- The company invested in modern equipment to streamline the process of handling goods. => Công ty đã đầu tư vào thiết bị hiện đại để tối ưu hóa quy trình xử lý hàng hóa.
- She has experience in handling delicate and fragile goods with care. => Cô ấy có kinh nghiệm trong việc xử lý hàng hóa mỏng manh và dễ vỡ một cách cẩn thận.
- Safety guidelines must be followed when handling hazardous goods to prevent accidents. => Các hướng dẫn về an toàn phải được tuân thủ khi xử lý hàng hóa nguy hiểm để ngăn ngừa tai nạn.
- The training program covers all aspects of handling goods, including storage and transportation. => Chương trình đào tạo bao gồm tất cả các khía cạnh của việc xử lý hàng hóa, bao gồm lưu trữ và vận chuyển.