Xử Lý Đơn Hàng Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xử lý đơn hàng là Order processing, có phiên âm cách đọc là [ˈɔːrdər ˈprəʊsesɪŋ].

Xử lý đơn hàng “Order processing” là quá trình tổ chức và thực hiện các yêu cầu đặt hàng từ khách hàng hoặc từ các phương tiện đặt hàng tự động, như các trang web thương mại điện tử.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xử lý đơn hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng
  2. Order management – Quản lý đơn hàng
  3. Order execution – Thực thi đơn hàng
  4. Order processing and fulfillment – Xử lý và thực hiện đơn hàng
  5. Order dispatch – Xử lý và phân phối đơn hàng
  6. Sales order processing – Xử lý đơn hàng bán hàng
  7. Order logistics – Logistics đơn hàng
  8. Order coordination – Phối hợp đơn hàng
  9. Customer order handling – Xử lý đơn hàng của khách hàng
  10. Order dispatching and delivery – Phân phối và giao hàng đơn hàng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Order processing” với nghĩa là “xử lý đơn hàng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Order processing is a crucial part of our e-commerce business to ensure timely deliveries. => Xử lý đơn hàng là một phần quan trọng của kinh doanh thương mại điện tử của chúng tôi để đảm bảo giao hàng đúng thời hạn.
  2. Efficient order processing helps reduce errors and improve customer satisfaction. => Xử lý đơn hàng hiệu quả giúp giảm lỗi và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
  3. Our team is dedicated to streamlining the order processing workflow for maximum efficiency. => Đội ngũ của chúng tôi tận tâm tối ưu hóa quy trình xử lý đơn hàng để đạt hiệu suất tối đa.
  4. The automation of order processing has significantly improved our order accuracy. => Sự tự động hóa trong xử lý đơn hàng đã cải thiện đáng kể độ chính xác của đơn hàng.
  5. Order processing involves verifying product availability, pricing, and customer details. => Xử lý đơn hàng bao gồm việc xác minh sự có mặt của sản phẩm, giá cả và chi tiết của khách hàng.
  6. Our company takes pride in its efficient and error-free order processing system. => Công ty của chúng tôi tự hào về hệ thống xử lý đơn hàng hiệu quả và không lỗi.
  7. The order processing team is responsible for handling both online and offline orders. => Nhóm xử lý đơn hàng chịu trách nhiệm xử lý cả đơn hàng trực tuyến và ngoại tuyến.
  8. Order processing time may vary depending on the complexity of the order and product availability. => Thời gian xử lý đơn hàng có thể thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp của đơn hàng và sự có mặt của sản phẩm.
  9. Our goal is to continuously improve our order processing efficiency to meet customer demands. => Mục tiêu của chúng tôi là liên tục cải thiện hiệu suất xử lý đơn hàng để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
  10. The accuracy and speed of order processing are essential for a successful online business. => Sự chính xác và tốc độ trong xử lý đơn hàng là quan trọng đối với một doanh nghiệp trực tuyến thành công.