Xếp Hàng Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xếp hàng là Arrange goods, có phiên âm cách đọc là /əˈreɪndʒ/.

Xếp hàng “Arrange goods” là một khái niệm đề cập đến việc sắp xếp và sắp đặt một nhóm người hoặc đối tượng sao cho chúng sẽ thực hiện một loạt các hoạt động hoặc nhiệm vụ theo thứ tự chờ đợi.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xếp hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Queue (Queue up) – Xếp hàng
  2. Wait in line – Chờ đợi trong hàng
  3. Stand in line – Đứng trong hàng
  4. Form a line – Tạo thành hàng
  5. Line up – Xếp hàng
  6. Stand in a queue – Đứng trong một hàng
  7. Get in line – Vào hàng
  8. Wait your turn – Chờ lượt của bạn
  9. Take your place in line – Đến lượt bạn trong hàng
  10. Join the line – Tham gia vào hàng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Arrange goods” với nghĩa là “xếp hàng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Please arrange goods neatly on the shelves. => Hãy xếp hàng hóa gọn gàng trên kệ.
  2. The store clerk will arrange goods in the display window. => Nhân viên cửa hàng sẽ sắp xếp hàng hóa trong cửa sổ trưng bày.
  3. Customers are asked to arrange goods in an orderly fashion. => Khách hàng được yêu cầu xếp hàng hóa một cách gọn gàng.
  4. It’s important to arrange goods efficiently to maximize space. => Quan trọng để sắp xếp hàng hóa một cách hiệu quả để tận dụng tối đa không gian.
  5. The warehouse manager needs to arrange goods for easy access. => Người quản lý kho cần xếp hàng hóa để dễ dàng tiếp cận.
  6. The workers will arrange goods on the production line. => Các công nhân sẽ xếp hàng hóa trên dây chuyền sản xuất.
  7. We need to arrange goods alphabetically for quick retrieval. => Chúng ta cần xếp hàng hóa theo thứ tự bảng chữ cái để truy xuất nhanh chóng.
  8. The staff will arrange goods according to their expiration dates. => Nhân viên sẽ sắp xếp hàng hóa theo ngày hết hạn.
  9. The team worked tirelessly to arrange goods for the big sale. => Đội ngũ làm việc không mệt mỏi để sắp xếp hàng hóa cho chương trình giảm giá lớn.
  10. The volunteers helped arrange goods for distribution to those in need. => Các tình nguyện viên đã giúp xếp hàng hóa để phân phát cho những người cần đến.