Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, xe xúc là Excavator, có phiên âm cách đọc là /ˈɛkskəˌveɪtər/.
Xe xúc “Excavator” còn được gọi là máy xúc hoặc máy ủi, là một loại máy móc công nghiệp sử dụng để di chuyển đất, cát, đá, và các vật liệu khác trong quá trình xây dựng, đào đất, san lấp, hay làm việc trong ngành khai thác mỏ.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe xúc” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Máy xúc (Excavator)
- Máy ủi (Loader)
- Máy đào (Digger)
- Máy đào đất (Earthmover)
- Máy xúc đất (Earth excavator)
- Máy đào lật (Backhoe)
- Máy đào lấp (Shovel)
- Máy xúc bánh xích (Crawler excavator)
- Máy xúc lật (Front loader)
- Máy ủi đất (Bulldozer)
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Excavator” với nghĩa là “xe xúc” và dịch sang tiếng Việt:
- The excavator dug a deep trench for the foundation of the building. => Xe xúc đào một rãnh sâu để làm nền cho công trình.
- The operator skillfully maneuvered the excavator to clear debris from the construction site. => Người điều khiển đã điều khiển xe xúc một cách khéo léo để dọn dẹp mảnh vụn tại công trường xây dựng.
- The excavator is essential for digging trenches and moving heavy materials on this construction project. => Xe xúc là không thể thiếu để đào rãnh và di chuyển vật liệu nặng trên dự án xây dựng này.
- They rented an excavator to dig a pond in their backyard. => Họ thuê một xe xúc để đào một cái ao trong sân sau.
- The excavator’s bucket can scoop up large amounts of dirt and debris. => Bô của xe xúc có thể gặp được một lượng lớn bùn và mảnh vụn.
- The construction crew used an excavator to remove the old foundation. => Đội ngũ xây dựng đã sử dụng xe xúc để loại bỏ nền móng cũ.
- They hired an experienced operator to handle the excavator safely. => Họ đã thuê một người điều khiển có kinh nghiệm để vận hành xe xúc một cách an toàn.
- The excavator’s powerful arm can reach deep into the ground. => Cánh tay mạnh mẽ của xe xúc có thể tiếp cận sâu vào trong lòng đất.
- The excavator’s tracks allow it to move easily across rough terrain. => Các bánh xe của xe xúc cho phép nó di chuyển dễ dàng trên địa hình gồ ghề.)
- Safety precautions are always taken when operating an excavator on the construction site. => Luôn luôn thực hiện các biện pháp an toàn khi vận hành xe xúc tại công trường xây dựng.