Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, xe tuần tra là Patrol car, có phiên âm cách đọc là /pəˈtroʊl kɑr/.
Xe tuần tra “Patrol car” là một loại phương tiện ô tô được sử dụng bởi các lực lượng công an, cảnh sát, hoặc an ninh để thực hiện các nhiệm vụ tuần tra, giám sát, và duyệt binh trên đường phố và các khu vực công cộng.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe tuần tra” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Coffee truck – Xe cà phê
- Mobile coffee shop – Quán cà phê di động
- Coffee van -Xe van cà phê
- Coffee on wheels – Cà phê di động
- Espresso truck – Xe cà phê Espresso
- Java truck (Xe cà phê Java)
- Mobile café – Quán cà phê di động
- Coffee cart – Xe đẩy cà phê
- Coffee kiosk – Quán cà phê nhỏ
- Coffee trailer – Xe rơ moóc cà phê
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Patrol car” với nghĩa là “xe tuần tra” và dịch sang tiếng Việt:
- The patrol car is always on the lookout for any suspicious activity in the neighborhood. =>Xe tuần tra luôn luôn tìm kiếm bất kỳ hoạt động nghi ngờ nào trong khu vực.
- The police officer arrived at the scene in a patrol car with flashing lights. => Cảnh sát đã đến hiện trường trong một chiếc xe tuần tra với đèn sáng nhấp nháy.
- The patrol car quickly responded to the emergency call and arrived at the accident site. => Xe tuần tra nhanh chóng phản ứng vào cuộc gọi khẩn cấp và đến nơi xảy ra tai nạn.
- The patrol car’s sirens blared as it chased after the fleeing suspect. => Còi báo động của xe tuần tra vang lên khi nó đuổi theo tên nghi phạm đang bỏ chạy.
- The officer in the patrol car helped direct traffic during the parade. => Cảnh sát trong xe tuần tra đã giúp điều tiết giao thông trong cuộc diễu hành.
- The patrol car is equipped with the latest technology for communication and surveillance. => Xe tuần tra được trang bị công nghệ mới nhất để giao tiếp và giám sát.
- Citizens can call the local police station to request a patrol car to monitor their neighborhood. => Công dân có thể gọi đến đồn cảnh sát địa phương để yêu cầu một chiếc xe tuần tra để giám sát khu phố của họ.
- The patrol car circled the area to ensure that everything was secure. => Xe tuần tra đã vòng quanh khu vực để đảm bảo mọi thứ an toàn.
- The patrol car’s presence deters crime and provides a sense of security to the community. => Sự hiện diện của xe tuần tra ngăn chặn tội phạm và mang lại cảm giác an toàn cho cộng đồng.
- The officers in the patrol car conducted a routine check of the parking lot. => Các cảnh sát trong xe tuần tra thực hiện kiểm tra định kỳ của bãi đỗ xe.