Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, xe trượt tuyết là Snowmobile, có phiên âm cách đọc là /ˈsnoʊ.mə.biːl/.
Xe trượt tuyết “Snowmobile”, là một loại phương tiện đặc biệt được thiết kế để di chuyển trên mặt tuyết. Xe trượt tuyết có một bánh xe trước và một bánh xe sau, thường có hình dạng tương tự một mô tô nhưng có bánh xe rộng hơn và được trang bị một mô-tơ mạnh mẽ để vận hành trên tuyết.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe trượt tuyết” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Snow machine – Máy trượt tuyết
- Snowmobile – Xe trượt tuyết (cách gọi thông dụng)
- Ski-doo – Xe trượt tuyết (thương hiệu nổi tiếng)
- Snow scooter – Xe trượt tuyết
- Snow sled – Xe trượt tuyết
- Snowcat – Xe trượt tuyết
- Snow bike – Xe trượt tuyết
- Snow runner – Xe trượt tuyết
- Snow crawler – Xe trượt tuyết
- Snow go-kart – Xe trượt tuyết
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Snowmobile” với nghĩa là “xe trượt tuyết” và dịch sang tiếng Việt:
- We rented a snowmobile to explore the snowy wilderness. => Chúng tôi thuê một chiếc xe trượt tuyết để khám phá vùng hoang dã đầy tuyết.
- Snowmobiles are a popular mode of transportation in Arctic regions. => Xe trượt tuyết là phương tiện di chuyển phổ biến ở các khu vực Bắc Cực.
- Riding a snowmobile through the snow-covered forest was an exhilarating experience. => Việc điều khiển xe trượt tuyết qua rừng phủ đầy tuyết là một trải nghiệm đầy phấn khích.
- The snowmobile tour took us to remote and breathtaking landscapes. => Chuyến đi xe trượt tuyết dẫn chúng tôi đến những cảnh quan hẻo lánh và đẹp mắt.
- He’s an expert at maneuvering a snowmobile through challenging terrains. => Anh ấy là một chuyên gia trong việc điều khiển xe trượt tuyết qua các địa hình khó khăn.
- The snowmobile race through the mountains was a thrilling competition. => Cuộc đua xe trượt tuyết qua dãy núi là một cuộc thi đầy kịch tính.
- In the winter, many people enjoy using snowmobiles for recreational activities. => Vào mùa đông, nhiều người thích sử dụng xe trượt tuyết cho các hoạt động giải trí.
- The snowmobiles glided smoothly over the frozen lake. => Các chiếc xe trượt tuyết trượt mượt trên hồ đóng băng.
- We put on warm clothing before embarking on our snowmobile adventure. => Chúng tôi mặc quần áo ấm trước khi bắt đầu cuộc phiêu lưu xe trượt tuyết.
- The guide provided safety instructions before we hopped on the snowmobiles. => Hướng dẫn viên cung cấp hướng dẫn an toàn trước khi chúng tôi lên xe trượt tuyết.