Xe Thể Thao Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe thể thao là Sport car, có phiên âm cách đọc là /spɔrt kɑr/.

Xe thể thao “Sports car”, là một loại xe hơi được thiết kế và sản xuất với mục tiêu tối đa hóa hiệu suất lái xe và động cơ, cũng như cung cấp cảm giác lái thể thao và thú vị.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe thể thao” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Sport car – Xe thể thao
  2. Sports car – Xe thể thao
  3. Performance car – Xe hiệu suất cao
  4. Sporty car – Xe thể thao
  5. Supercar – Siêu xe
  6. Exotic car – Xe độc đáo
  7. High-performance car – Xe hiệu suất cao
  8. Racing car – Xe đua
  9. Muscle car – Xe mạnh mẽ (thường có động cơ V8)
  10. Track car – Xe đường đua

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Sport car” với nghĩa là “xe thể thao” và dịch sang tiếng Việt:

  1. He drives a sleek and powerful sport car that turns heads wherever he goes. => Anh ta lái một chiếc xe thể thao lịch lãm và mạnh mẽ, luôn thu hút sự chú ý mỗi khi anh ta đi đâu.
  2. Sport cars are designed for those who seek a thrilling driving experience. => Xe thể thao được thiết kế dành cho những người tìm kiếm trải nghiệm lái xe đầy kích thích.
  3. The sport car roared to life as the driver accelerated down the highway. => Chiếc xe thể thao hòa vào cuộc sống khi người lái gia tốc trên xa lộ.
  4. Driving a sport car on winding mountain roads can be an exhilarating adventure. => Lái xe thể thao trên đường núi quanh co có thể là một cuộc phiêu lưu đầy phấn khích.
  5. The sport car’s acceleration from 0 to 60 miles per hour is incredibly quick. => Tốc độ tăng tốc từ 0 đến 60 dặm mỗi giờ của xe thể thao vô cùng nhanh chóng.
  6. Many people dream of owning a sport car because of its performance and style. => Nhiều người mơ ước sở hữu một chiếc xe thể thao vì sự hiệu suất và phong cách của nó.
  7. The sport car’s design emphasizes aerodynamics to maximize speed. => Thiết kế của xe thể thao nhấn mạnh tính động học để tối ưu hóa tốc độ.
  8. He enjoys taking his sport car to the racetrack on weekends for some high-speed action. => Anh ta thích đưa chiếc xe thể thao của mình đến trường đua vào các ngày cuối tuần để tham gia các cuộc đua tốc độ cao.
  9. The sport car’s engine produces an exhilarating sound that echoes through the canyon. => Động cơ của xe thể thao tạo ra âm thanh mãnh liệt vang vọng qua hẻm núi.
  10. Riding in a sport car gives you a sense of freedom and power on the open road. => Cưỡi trên một chiếc xe thể thao mang lại cho bạn cảm giác tự do và sức mạnh trên đường xa.