Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, xe tải là Truck, có phiên âm cách đọc là [trʌk].
“Xe tải” trong tiếng Anh được gọi là “Truck” hoặc “Lorry”. Là một phương tiện giao thông cơ động được thiết kế để vận chuyển hàng hoá hoặc hàng hóa từ một địa điểm này đến địa điểm khác.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe tải” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Xe bán tải – Pickup truck
- Xe vận chuyển – Transport vehicle
- Xe chở hàng – Cargo vehicle
- Xe giao hàng – Delivery vehicle
- Ô tô tải – Truck
- Ô tô vận chuyển hàng hóa – Freight vehicle
- Xe đầu kéo – Tractor-trailer
- Xe chở hàng lớn – Heavy-duty truck
- Xe chở hàng nhẹ – Light-duty truck
- Xe vận tải hàng hóa – Goods transport vehicle
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Truck” với nghĩa là “xe tải” và dịch sang tiếng Việt:
- I saw a big truck on the highway this morning. => Tôi thấy một chiếc xe tải lớn trên xa lộ sáng nay.
- The delivery truck arrived at the warehouse with the shipment. => Xe tải giao hàng đã đến kho với lô hàng.
- My dad drives a truck for a living. => Ba tôi lái xe tải để kiếm sống.
- The truck was loaded with construction materials. => Chiếc xe tải được nạp đầy vật liệu xây dựng.
- We rented a truck to move our furniture to the new house. => Chúng tôi thuê một chiếc xe tải để chuyển đồ đạc đến ngôi nhà mới.
- The ice cream truck plays music to attract children. => Xe tải kem bắp phát nhạc để thu hút trẻ em.
- The tow truck arrived to help the stranded vehicle. => Xe kéo đã đến để giúp chiếc xe bị kẹt.
- The fire department dispatched a ladder truck to the scene. => Bộ phận cứu hỏa đã gửi một chiếc xe cẩu thang đến hiện trường.
- The moving company sent a team with a truck to assist us. => Công ty vận chuyển đã gửi một đội ngũ với một chiếc xe tải để giúp chúng tôi.
- The food truck parked near the park serves delicious tacos. => Chiếc xe ăn uống đậu gần công viên phục vụ các món taco ngon.