Xe Tải Lạnh Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe tải lạnh là Refrigerated Trucks, có phiên âm cách đọc là [rɪˈfrɪdʒəˌreɪtɪd trʌks].

Xe tải lạnh “Refrigerated Trucks”, thường được gọi là xe tải đông lạnh, là một loại phương tiện vận tải đặc biệt được thiết kế để duy trì nhiệt độ thấp bên trong khoang chở hàng.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe tải lạnh” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Reefer Truck: Xe tải lạnh
  2. Refrigerated Vehicle: Xe vận chuyển lạnh (Dịch: Xe vận chuyển đông lạnh.
  3. Cold Storage Truck: Xe tải kho lạnh =>: Xe tải kho đông lạnh.
  4. Chiller Truck:=>  Xe tải làm lạnh
  5. Freezer Truck: => Xe tải đông lạnh => Dịch: Xe tải đông lạnh
  6. Cooling Truck: => Xe tải làm mát :ịch: Xe tải làm mát).
  7. Reefer Van: Xe tải lạnh (Dịch: Xe tải đông lạnh).
  8. Refrigerated Transport: Vận chuyển lạnh (Dịch: Vận chuyển đông lạnh).
  9. Cold Chain Vehicle: Xe tải chuỗi lạnh (Dịch: Xe tải chuỗi lạnh).
  10. Temperature-Controlled Truck: Xe tải kiểm soát nhiệt độ (Dịch: Xe tải kiểm soát nhiệt độ).

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Refrigerated Trucks” với nghĩa là “xe tải lạnh” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Refrigerated trucks are essential for transporting perishable goods such as fresh produce and dairy products.
    (Xe tải lạnh là thiết yếu để vận chuyển hàng hóa dễ hỏng như sản phẩm nông sản tươi và sản phẩm sữa.
  2. The refrigerated trucks arrived at the distribution center to unload the frozen seafood.
    => Xe tải lạnh đã đến tại trung tâm phân phối để dỡ hàng hóa biển đông lạnh.
  3. The company invested in a fleet of refrigerated trucks to expand its cold chain logistics services.
    => Công ty đã đầu tư vào một đội xe tải lạnh để mở rộng dịch vụ logistics chuỗi lạnh của mình.
  4. Refrigerated trucks are equipped with state-of-the-art cooling systems to maintain precise temperature control.
    => Xe tải lạnh được trang bị hệ thống làm lạnh hiện đại để duy trì kiểm soát nhiệt độ chính xác.
  5. The demand for refrigerated trucks surges during the summer months to transport ice cream and frozen desserts.
    => Nhu cầu về xe tải lạnh tăng đột ngột vào các tháng mùa hè để vận chuyển kem và món tráng miệng đông lạnh.
  6. Refrigerated trucks play a crucial role in maintaining food safety and quality throughout the supply chain.
    => Xe tải lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì an toàn thực phẩm và chất lượng trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
  7. The refrigerated trucks are regularly serviced to ensure their cooling systems are functioning optimally.
    => Xe tải lạnh được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hệ thống làm lạnh hoạt động tối ưu.
  8. Refrigerated trucks are often used to transport pharmaceuticals that require strict temperature control.
    => Xe tải lạnh thường được sử dụng để vận chuyển các sản phẩm dược phẩm đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.
  9. The company’s commitment to sustainability includes investing in eco-friendly refrigerated trucks.
    => Cam kết của công ty về bền vững bao gồm đầu tư vào xe tải lạnh thân thiện với môi trường.
  10. Refrigerated trucks are a common sight on the highways, ensuring that fresh and frozen goods reach consumers in top condition.
    => Xe tải lạnh là một phong cảnh phổ biến trên các con đường cao tốc, đảm bảo rằng hàng hóa tươi và đông lạnh đến tay người tiêu dùng trong tình trạng tốt nhất.