Xe Tải Hạng Nhẹ Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe tải hạng nhẹ là Light-duty truck, có phiên âm cách đọc là [laɪt ˈdjuːti trʌk].

Xe tải hạng nhẹ “Light-duty truck” là loại xe tải có trọng lượng và khả năng chở hàng hạn chế so với các loại xe tải khác. Chúng thường được sử dụng cho việc vận chuyển hàng hóa nhẹ và trong các tình huống cần khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị hoặc khu vực hẹp.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe tải hạng nhẹ” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Light-duty truck: Xe tải hạng nhẹ (tương đối phổ biến).
  2. Small truck: Xe tải nhỏ.
  3. Compact truck: Xe tải nhỏ gọn.
  4. Delivery van: Xe tải vận chuyển hàng hóa.
  5. Pickup truck: Xe tải gắn nền (thường có thùng phía sau).
  6. Commercial vehicle: Phương tiện thương mại.
  7. Panel van: Xe tải bánh hộp (thường có thùng chở hàng).
  8. Cargo van: Xe tải chở hàng.
  9. Box truck: Xe tải hộp (thường có thùng đóng kín).
  10. Lorry: Xe tải (có thể được sử dụng để chỉ xe tải hạng nhẹ).

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Light-duty truck” với nghĩa là “xe tải hạng nhẹ” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I need a light-duty truck to transport these small appliances. => Tôi cần một chiếc xe tải hạng nhẹ để vận chuyển những thiết bị nhỏ này.
  2. Our company’s delivery fleet includes several light-duty trucks for local shipments. => Đội xe giao hàng của công ty chúng tôi bao gồm một số xe tải hạng nhẹ để giao hàng trong khu vực.
  3. The light-duty trucks are perfect for urban deliveries due to their maneuverability. => Các xe tải hạng nhẹ rất phù hợp cho việc giao hàng trong thành phố vì tính linh hoạt của chúng.
  4. This light-duty truck has a smaller carbon footprint compared to larger vehicles. => Chiếc xe tải hạng nhẹ này có dấu chân carbon nhỏ hơn so với các phương tiện lớn hơn.
  5. The light-duty truck is designed for transporting goods over short distances. => Chiếc xe tải hạng nhẹ được thiết kế để vận chuyển hàng hóa trên các quãng đường ngắn.
  6. The light-duty truck’s compact size makes it easy to park in tight spaces. => Kích thước nhỏ gọn của xe tải hạng nhẹ giúp dễ dàng đỗ xe trong không gian hẹp.
  7. We use a light-duty truck for our daily deliveries to nearby customers. => Chúng tôi sử dụng một chiếc xe tải hạng nhẹ để giao hàng hàng ngày cho các khách hàng gần đây.
  8. The company invested in a new fleet of light-duty trucks to improve efficiency. => Công ty đã đầu tư vào một đội xe tải hạng nhẹ mới để nâng cao hiệu suất.
  9. The light-duty truck is equipped with advanced safety features. => Chiếc xe tải hạng nhẹ được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến.
  10. When it comes to local logistics, a light-duty truck is often the most cost-effective choice. => Khi đề cập đến vận tải hàng hóa trong nội địa, xe tải hạng nhẹ thường là sự lựa chọn hiệu quả về chi phí nhất.