Xe Tải Hạng Nặng Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe tải hạng nặng là Heavy-duty truck, có phiên âm cách đọc là /ˈhɛvi ˈdjuːti trʌk/.

Xe tải hạng nặng “Heavy-duty truck” là một loại phương tiện giao thông đường bộ được thiết kế để vận chuyển hàng hóa và hàng hóa có trọng lượng lớn hoặc cần khả năng kéo nặng.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe tải hạng nặng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Heavy-duty truck – Xe tải hạng nặng
  2. Big rig – Xe tải lớn
  3. Semi-truck – Xe tải ba bánh
  4. Tractor-trailer – Xe tải kéo rơ moóc
  5. Freight truck – Xe tải hàng hóa
  6. Commercial truck – Xe tải thương mại
  7. Large delivery vehicle – Xe giao hàng lớn
  8. Long-haul truck – Xe tải chạy xa
  9. Over-the-road truck – Xe tải chạy trên đường cao tốc
  10. Haulage vehicle – Xe chuyên chở hàng hóa

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Heavy-duty truck” với nghĩa là “xe tải hạng nặng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The construction company relies on heavy-duty trucks to transport building materials to the construction site. => Công ty xây dựng phải dựa vào xe tải hạng nặng để vận chuyển vật liệu xây dựng đến công trình.
  2. Heavy-duty trucks are commonly used for long-distance transportation of goods. => Xe tải hạng nặng thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa xa.
  3. The heavy-duty truck industry has seen significant advancements in fuel efficiency. => Ngành công nghiệp xe tải hạng nặng đã có những tiến bộ đáng kể về hiệu suất nhiên liệu.
  4. Heavy-duty trucks play a crucial role in the logistics and transportation sector. => Xe tải hạng nặng đóng vai trò quan trọng trong ngành logistics và vận tải.
  5. Drivers of heavy-duty trucks must have specialized training and licenses. => Người lái xe tải hạng nặng phải có đào tạo và giấy phép chuyên ngành.
  6. The heavy-duty truck market is highly competitive with various manufacturers offering different models. => Thị trường xe tải hạng nặng cạnh tranh mạnh mẽ với nhiều nhà sản xuất cung cấp các mẫu xe khác nhau.
  7. These heavy-duty trucks are designed to withstand tough road conditions and heavy loads. => Những chiếc xe tải hạng nặng này được thiết kế để chịu đựng điều kiện đường và tải trọng nặng.
  8. Many companies invest in a fleet of heavy-duty trucks for their shipping needs. => Nhiều công ty đầu tư vào một đội ngũ xe tải hạng nặng cho nhu cầu vận chuyển của họ.
  9. The heavy-duty truck driver was praised for his skill in maneuvering through the narrow streets. => Người lái xe tải hạng nặng đã được khen ngợi về kỹ năng lái xe qua những con phố hẹp.
  10. The delivery of construction equipment required the use of heavy-duty trucks with specialized trailers. => Việc giao hàng thiết bị xây dựng đòi hỏi sử dụng xe tải hạng nặng với xe moóc chuyên dụng.