Xe Rải Nhựa Đường Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe rải nhựa đường là Asphalt Truck, có phiên âm cách đọc là /ˈæsˌfɔlt trʌk/.

Xe rải nhựa đường “Asphalt Truck” là một loại xe chuyên dụng được sử dụng trong ngành xây dựng đường và bảo dưỡng đường để phân phối và phun nhựa đường lên bề mặt đường đã tồn tại hoặc đang xây dựng.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe rải nhựa đường” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Asphalt distributor – Xe phân phối nhựa đường
  2. Bitumen spreader – Xe rải bitum
  3. Paver – Xe trải nhựa đường
  4. Road surfacing machine – Máy làm bề mặt đường
  5. Road construction equipment – Thiết bị xây dựng đường
  6. Road paving machine – Máy trải đường
  7. Tar sprayer – Xe phun nhựa đường
  8. Pavement spreader – Máy rải mặt đường
  9. Surface treatment vehicle – Xe xử lý bề mặt
  10. Road maintenance vehicle – Xe duy tu đường

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Asphalt Truck” với nghĩa là “xe rải nhựa đường” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The asphalt truck is on its way to resurface the city streets. => Xe rải nhựa đường đang trên đường đến để làm mới bề mặt đường phố của thành phố.
  2. The construction crew uses the asphalt truck to lay a smooth layer of asphalt. =>Đội ngũ xây dựng sử dụng xe rải nhựa đường để lát một lớp nhựa đường mịn.
  3. The asphalt truck operator carefully controls the flow of asphalt onto the road. =>Người điều khiển xe rải nhựa đường kiểm soát cẩn thận lưu lượng nhựa đường trên mặt đường.
  4. The city invested in a new asphalt truck to improve road quality. => Thành phố đã đầu tư vào một chiếc xe rải nhựa đường mới để cải thiện chất lượng đường.
  5. The asphalt truck sprayed a layer of hot asphalt to repair the damaged road. => Xe rải nhựa đường đã phun một lớp nhựa đường nóng để sửa chữa đường bị hỏng.
  6. The crew operated the asphalt truck efficiently to complete the road resurfacing project ahead of schedule. => Đội ngũ vận hành xe rải nhựa đường một cách hiệu quả để hoàn thành dự án làm mới đường trước thời hạn.
  7. The asphalt truck is equipped with advanced technology for precise asphalt distribution. => Xe rải nhựa đường được trang bị công nghệ tiên tiến để phân phối nhựa đường một cách chính xác.
  8. The asphalt truck left a freshly paved surface that looked smooth and even. => Xe rải nhựa đường để lại một bề mặt vừa mới lát mịn và đồng đều.
  9. The road crew coordinated with the asphalt truck to ensure a seamless resurfacing process. => Nhóm công nhân đường làm việc cùng với xe rải nhựa đường để đảm bảo quá trình làm mới đường liền mạch.
  10. The asphalt truck played a crucial role in improving the infrastructure of the city. => Xe rải nhựa đường đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hạ tầng của thành phố.)