Xe Ô Tô Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe ô tô là Car, có phiên âm cách đọc là /kɑːr/.

Xe ô tô “Car” là một phương tiện di chuyển tự động được thiết kế để vận chuyển người hoặc hàng hóa trên các con đường. Xe ô tô thường có bốn bánh và chạy bằng động cơ động cơ đốt trong hoặc động cơ điện, được điều khiển bằng người lái thông qua bánh lái và có nhiều biến thể từ các loại sedan, xe hơi gia đình, xe thể thao đa dụng (SUV), xe bán tải, đến xe tải lớn và xe tải nhẹ, dựa vào mục đích sử dụng và nhu cầu của người sử dụng.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “ô tô” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Automobile – Ô tô
  2. Vehicle – Phương tiện
  3. Car – Xe hơi
  4. Auto – Xe tự động
  5. Motorcar – Xe động cơ
  6. Automobile vehicle – Phương tiện ô tô
  7. Machine-powered vehicle – Phương tiện chạy bằng máy
  8. Motor vehicle – Xe máy
  9. Four-wheeler – Xe bốn bánh
  10. Automotive – Xe hơi

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Car” với nghĩa là “xe ô tô” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I need to buy a new car because my old one broke down. => Tôi cần mua một chiếc xe ô tô mới vì chiếc cũ của tôi bị hỏng.
  2. Her car is parked in front of the house. => Chiếc xe ô tô của cô ấy đỗ trước nhà.
  3. We rented a car for our road trip across the country. => Chúng tôi thuê một chiếc xe ô tô cho chuyến đi trên đường ngang qua đất nước.
  4. The red car in the showroom caught my eye immediately. => Chiếc xe màu đỏ trong showroom đã gây ấn tượng ngay lập tức với tôi.
  5. My dream is to own a luxury car someday. => Ước mơ của tôi là sở hữu một chiếc xe ô tô sang trọng vào một ngày nào đó.
  6. The car industry is constantly evolving with new technologies. => Ngành công nghiệp ô tô đang liên tục phát triển với các công nghệ mới.
  7. He always keeps his car in immaculate condition. => Anh ấy luôn duy trì chiếc xe ô tô của mình ở tình trạng hoàn hảo.
  8. The car races are scheduled for this weekend. Cuộc đua xe ô tô được lên lịch vào cuối tuần này.
  9. The car’s engine started making strange noises, so I took it to the mechanic. => Động cơ của chiếc xe ô tô bắt đầu phát ra âm thanh lạ, nên tôi đã đưa nó đến thợ cơ khí.
  10. She drives a hybrid car to reduce her carbon footprint. => Cô ấy lái một chiếc xe ô tô hybrid để giảm lượng khí thải carbon của mình.