Xe Mui Trần Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe mui trần là Roadster, có phiên âm cách đọc là /ˈroʊdstər/.

Xe mui trần “Roadster” là một loại xe hơi không có mái che hoặc có thể tháo mái che để tạo điều kiện cho người lái và hành khách có trải nghiệm lái xe trong không gian trời thoải mái và tận hưởng cảm giác mở không gian khi lái xe.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe mui trần” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Convertible car – Xe hơi có thể mui trần
  2. Open-top car – Xe hơi mở trần
  3. Cabriolet – Xe hơi mui trần (từ gốc tiếng Pháp)
  4. Drop-top car – Xe hơi có thể gập mái trần
  5. Roadster – Xe hơi mui trần thể thao
  6. Ragtop car – Xe hơi có mái trần vải có thể gập lại
  7. Soft-top car – Xe hơi có mái trần mềm
  8. Spyder – Xe hơi mui trần thể thao (thường dùng cho xe thể thao của Porsche)
  9. Targa – Xe hơi có thể mui trần nhưng vẫn giữ lại một phần mái trên
  10. Mui mở – Xe hơi có thể gập mái trần hoặc mở cửa sổ trời

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Roadster” với nghĩa là “xe mui trần” và dịch sang tiếng Việt:

  1. He enjoyed the feeling of the wind in his hair while driving his roadster along the coastal highway. => Anh ấy thích cảm giác gió trong tóc khi lái chiếc xe mui trần dọc theo con đường ven biển.
  2. The classic roadster’s design emphasized sleek lines and a minimalist interior. => Thiết kế của chiếc xe mui trần cổ điển tập trung vào các đường nét mượt mà và nội thất tối giản.
  3. She took her roadster out for a spin on a sunny Sunday afternoon. => Cô ấy đưa chiếc xe mui trần của mình ra đường vào một buổi chiều chủ nhật nắng đẹp.
  4. The vintage roadster was a showstopper at the classic car exhibition. => Chiếc xe mui trần cổ điển làm dừng chân mọi người tại triển lãm xe hơi cổ điển.
  5. Roadsters are known for their agility and responsive handling on winding roads. => Các loại xe mui trần nổi tiếng với tính linh hoạt và khả năng điều khiển nhạy bén trên đường cong.
  6. He invested in a sports roadster to enjoy weekend drives in the countryside. => Anh ấy đầu tư vào một chiếc xe mui trần thể thao để tận hưởng những chuyến đi cuối tuần ở nông thôn.
  7. The roadster’s convertible top can be easily raised or lowered with the touch of a button. => Mái che của chiếc xe mui trần có thể dễ dàng được nâng lên hoặc hạ xuống bằng cách nhấn vào nút.
  8. Many roadster enthusiasts enjoy customizing their cars to reflect their personal style. => Nhiều người yêu thích xe mui trần thường tùy chỉnh xe của họ để phản ánh phong cách cá nhân.
  9. The roadster’s powerful engine provided exhilarating acceleration on the open road. => Động cơ mạnh mẽ của chiếc xe mui trần cung cấp khả năng tăng tốc thú vị trên đường cao tốc.
  10. Driving a roadster through scenic countryside is a great way to relax and unwind. => Lái xe mui trần qua vùng quê đẹp là một cách tuyệt vời để thư giãn và giải tỏa căng thẳng.