Xe Khách Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe khách là Coach, có phiên âm cách đọc là /koʊʧ/.

Xe khách “Coach” là một loại phương tiện giao thông đường bộ được thiết kế để chở nhiều hành khách từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Thường thì xe khách có kích thước lớn hơn so với ô tô cá nhân thông thường để có thể chở được nhiều hành khách hơn.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe khách” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Passenger vehicle – Xe hành khách
  2. Coach – Xe khách
  3. Bus – Xe buýt
  4. Passenger transport – Phương tiện vận tải hành khách
  5. Public transit – Giao thông công cộng
  6. Commuter vehicle – Xe đưa đón hàng ngày
  7. People carrier – Xe chở người
  8. Transit bus – Xe buýt đường dài
  9. Tourist bus – Xe du lịch
  10. Shuttle bus – Xe đưa đón

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Coach” với nghĩa là “xe khách” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The coach departed from the station on time. => Chiếc xe khách đã rời bến đúng giờ.
  2. I prefer traveling by coach because it’s comfortable. => Tôi thích đi du lịch bằng xe khách vì nó thoải mái.
  3. The coach was full of excited tourists ready for their adventure. => Xe khách đầy những du khách hào hứng chuẩn bị cho cuộc phiêu lưu của họ.
  4. The coach ride to the national park was scenic and enjoyable. => Chuyến đi bằng xe khách đến công viên quốc gia có cảnh đẹp và thú vị.)
  5. Our coach driver was very knowledgeable about the local history. => Người lái xe khách của chúng tôi rất hiểu biết về lịch sử địa phương.
  6. The coach tour included stops at several historical landmarks. => Chuyến tham quan bằng xe khách bao gồm việc ghé thăm một số địa điểm lịch sử.
  7. We booked a coach ticket for the long-distance journey. => Chúng tôi đã đặt vé xe khách cho hành trình xa.
  8. The coach ride through the countryside was peaceful and relaxing. => Cuộc đi bằng xe khách qua vùng nông thôn thật yên bình và thư giãn.
  9. The coach made a brief rest stop for passengers to stretch their legs. => Chiếc xe khách đã dừng chỗ nghỉ ngắn để hành khách có thể vận động chân.
  10. The coach tour guide provided interesting commentary throughout the journey. => Hướng dẫn viên trên xe khách đã cung cấp bình luận thú vị suốt hành trình.