Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, xe kéo là Rickshaw, có phiên âm cách đọc là /ˈrɪkˌʃɔː/.
Xe kéo “Rickshaw” là một loại phương tiện chuyên dụng hoặc phụ trợ được thiết kế để kéo hoặc đẩy các phương tiện, đồ vật, hoặc hàng hóa khác. Loại phương tiện này không chở hàng hoặc người như một phương tiện vận tải thông thường mà thay vào đó hoạt động như một công cụ để di chuyển hoặc vận chuyển các đối tượng khác.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe kéo” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Tow truck – Xe kéo
- Tug – Xe kéo
- Tractor – Xe kéo (thường là xe máy kéo)
- Towing vehicle – Xe kéo
- Puller – Xe kéo
- Hauler – Xe kéo
- Tugboat – Tàu kéo (loại tàu kéo thuyền)
- Towing machine – Xe kéo
- Tugger – Xe kéo
- Tugmaster – Xe kéo
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Rickshaw” với nghĩa là “xe kéo” và dịch sang tiếng Việt:
- Rickshaws are a common mode of transportation in some Asian cities. => Xe kéo là một phương tiện đi lại phổ biến ở một số thành phố châu Á.
- The driver of the rickshaw pedaled through the crowded streets of Delhi. => Người lái xe kéo đạp qua các con đường đông đúc của Delhi.
- Tourists often enjoy riding in rickshaws to explore the local culture. => Du khách thường thích cưỡi xe kéo để khám phá văn hóa địa phương.
- Rickshaws are a sustainable and eco-friendly mode of transportation. => Xe kéo là một phương tiện đi lại bền vững và thân thiện với môi trường.
- The rickshaw driver offered to take us on a tour of the city. => Người lái xe kéo đề nghị đưa chúng tôi đi tham quan thành phố.
- Riding in a traditional rickshaw is a unique experience for tourists. => Cưỡi xe kéo truyền thống là một trải nghiệm độc đáo cho du khách.
- Rickshaws are often decorated with colorful designs and patterns. => Xe kéo thường được trang trí bằng các thiết kế và hoa văn sặc sỡ.
- The rickshaw driver navigated the narrow alleyways of the old town. => Người lái xe kéo điều khiển qua những con ngõ hẹp của khu phố cổ.
- Rickshaws provide a convenient way to travel short distances. => Xe kéo cung cấp một cách thuận tiện để di chuyển trong khoảng cách ngắn.
- The use of rickshaws has a long history in many Asian cities. => Việc sử dụng xe kéo có một lịch sử lâu đời ở nhiều thành phố châu Á.