Xe Hơi Tự Lái Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe hơi tự lái là Self-driving car, có phiên âm cách đọc là /sɛlf-ˈdraɪvɪŋ kɑr/.

Xe hơi tự lái “Self-driving car” là loại phương tiện có khả năng tự động hóa hoạt động lái xe mà không cần sự can thiệp của người lái. Xe hơi tự lái sử dụng các công nghệ và hệ thống điều khiển tự động như cảm biến, máy tính, trí tuệ nhân tạo và hệ thống GPS để định vị và theo dõi môi trường xung quanh.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe hơi tự lái” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Autonomous vehicle – Xe hơi tự lái
  2. Self-driving car – Xe hơi tự lái
  3. Driverless car – Xe hơi không người lái
  4. Automated vehicle – Xe hơi tự động hóa
  5. Robo-car – Xe hơi robot
  6. Autonomous car – Xe hơi tự động
  7. Self-piloted car – Xe hơi tự điều khiển
  8. Unmanned car – Xe hơi không có người điều khiển
  9. Auto-pilot car – Xe hơi tự động lái
  10. Robot car – Xe hơi robot

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Self-driving car” với nghĩa là “xe hơi tự lái” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Self-driving cars are equipped with advanced sensors and technology to navigate the road autonomously. => Xe hơi tự lái được trang bị các cảm biến và công nghệ tiên tiến để tự động điều hướng trên đường.
  2. The development of self-driving cars has the potential to revolutionize the way we commute. => Việc phát triển xe hơi tự lái có tiềm năng làm thay đổi cách chúng ta di chuyển.
  3. Many tech companies are investing heavily in self-driving car research and development. => Nhiều công ty công nghệ đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển xe hơi tự lái.
  4. Self-driving cars have the ability to reduce traffic accidents caused by human error. => Xe hơi tự lái có khả năng giảm tai nạn giao thông do lỗi người lái.
  5. The concept of self-driving cars has sparked debates about safety and liability. => Khái niệm về xe hơi tự lái đã khơi mào các cuộc tranh luận về an toàn và trách nhiệm pháp lý.
  6. I can’t wait for the day when self-driving cars are a common sight on the roads. => Tôi không thể chờ đợi ngày mà xe hơi tự lái trở thành phổ biến trên đường phố.
  7. Self-driving cars are currently being tested in various cities around the world. => Hiện nay, các xe hơi tự lái đang được thử nghiệm tại nhiều thành phố trên thế giới.
  8. The self-driving car industry is expected to grow rapidly in the coming years. => Ngành công nghiệp xe hơi tự lái được dự kiến sẽ phát triển nhanh chóng trong những năm tới.
  9. Autonomous vehicles, including self-driving cars, use artificial intelligence to make real-time decisions. => Các phương tiện tự động, bao gồm xe hơi tự lái, sử dụng trí tuệ nhân tạo để ra quyết định trong thời gian thực.
  10. Self-driving cars offer the promise of a more convenient and efficient future of transportation. => Xe hơi tự lái mang lại hứa hẹn về một tương lai vận chuyển thuận tiện và hiệu quả hơn.