Xe Hạng Sang Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe hạng sang là Luxury car, có phiên âm cách đọc là /ˈlʌkʃəri kɑr/.

Xe hạng sang “Luxury car” là một loại phương tiện ô tô được thiết kế và sản xuất với mục tiêu đảm bảo chất lượng, hiệu suất, thoải mái và tính năng cao cấp.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe hạng sang” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Luxury car – Xe hạng sang
  2. Premium car – Xe hạng sang
  3. High-end car – Xe hạng sang
  4. Luxury automobile – Xe hạng sang
  5. Prestige car – Xe hạng sang
  6. Upmarket car – Xe hạng sang
  7. Deluxe car – Xe hạng sang
  8. Executive car – Xe hạng sang
  9. Luxury vehicle – Xe hạng sang
  10. Top-tier car – Xe hạng sang

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Luxury car” với nghĩa là “xe hạng sang” và dịch sang tiếng Việt:

  1. He arrived at the event in a sleek luxury car, turning heads as he pulled up. => Anh ấy đến sự kiện trong một chiếc xe hạng sang lịch lãm, khiến mọi người quay đầu theo dõi khi anh ấy đỗ xe.
  2. Luxury cars are often equipped with state-of-the-art technology and premium materials. => Xe hạng sang thường được trang bị công nghệ hiện đại và các vật liệu cao cấp.
  3. The luxury car market caters to individuals who seek the ultimate in comfort and style. => Thị trường xe hạng sang phục vụ cho những người tìm kiếm sự thoải mái và phong cách tối ưu.
  4. She aspires to own a luxury car someday as a symbol of her success. => Cô ấy mơ ước sở hữu một chiếc xe hạng sang một ngày nào đó như biểu tượng của thành công của mình.
  5. The interior of the luxury car was adorned with fine leather and polished wood. => Bên trong chiếc xe hạng sang được trang trí bằng da tốt và gỗ bóng bẩy.
  6. Luxury cars offer a smooth and comfortable ride, even on long journeys. => Xe hạng sang mang lại chuyến đi êm ái và thoải mái, ngay cả trên các hành trình dài.
  7. Many Hollywood celebrities are known for their extensive collection of luxury cars. => Nhiều ngôi sao Hollywood nổi tiếng với bộ sưu tập đa dạng của họ về các loại xe hạng sang.
  8. The luxury car market is highly competitive, with various brands vying for customers. => Thị trường xe hạng sang cạnh tranh khốc liệt, với nhiều thương hiệu cạnh tranh để thu hút khách hàng.
  9. Driving a luxury car can be a status symbol in some cultures. => Lái xe hạng sang có thể là biểu tượng địa vị xã hội ở một số văn hóa.
  10. Luxury cars are often associated with elegance, refinement, and a sense of prestige. => Xe hạng sang thường được liên kết với sự lịch lãm, tinh tế và cảm giác danh tiếng.