Xe Đua Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe đua là Racing car, có phiên âm cách đọc là /ˈreɪsɪŋ kɑr/

Xe đua “Racing car” là một loại phương tiện được thiết kế đặc biệt để tham gia vào các cuộc đua, thường là trong các sự kiện thể thao đua xe. Xe đua thường có thiết kế tối giản để tối ưu hóa hiệu suất, tốc độ và khả năng kiểm soát trong các điều kiện đua.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe đua” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Race car – Xe đua
  2. Racing car – Xe đua
  3. Sports car – Xe thể thao
  4. High-performance car – Xe hiệu suất cao
  5. Speedster – Xe tốc độ
  6. Supercar – Xe siêu cấp
  7. Track car – Xe đua trên đường đua
  8. Competition car – Xe thi đấu
  9. Rally car – Xe đua đường rừng
  10. Formula car – Xe đua công thức

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Racing car” với nghĩa là “xe đua” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The racing car zoomed past the finish line to claim victory. => Chiếc xe đua vượt qua đường đua để giành chiến thắng.
  2. He spent years customizing his racing car for maximum performance. => Anh ấy đã dành nhiều năm để tùy chỉnh chiếc xe đua của mình để đạt hiệu suất tối đa.
  3. The sound of the racing cars roaring around the track was deafening. => Âm thanh của những chiếc xe đua vang vọng xung quanh đường đua làm nhức tai.
  4. Formula One is known for its high-speed racing cars and skilled drivers. => Giải đua công thức 1 nổi tiếng với những chiếc xe đua tốc độ cao và những tay đua tài năng.
  5. She dreamed of becoming a professional racing car driver from a young age. => Cô ấy mơ ước trở thành tay đua xe đua chuyên nghiệp từ khi còn nhỏ.
  6. The racing car enthusiasts gathered at the racetrack to watch the event. => Những người yêu thích xe đua tụ tập tại đường đua để xem sự kiện.
  7. The racing car accelerated down the straightaway, leaving its competitors behind. => Chiếc xe đua tăng tốc xuống đường thẳng, để lại đối thủ phía sau.
  8. The mechanics worked tirelessly to fine-tune the racing car before the big race. => Các thợ cơ khí làm việc không ngừng nghỉ để điều chỉnh tinh chỉnh chiếc xe đua trước cuộc đua lớn.
  9. The racing car driver skillfully navigated the sharp turns of the circuit. => Tay đua xe đua điều khiển chiếc xe một cách khéo léo qua những khúc cua sắc nét trên đường đua.
  10. The racing car team celebrated their victory with champagne on the podium. => Đội xe đua ăn mừng chiến thắng bằng ly champagne trên bục thưởng.