Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, xe địa hình là Terrain vehicles, có phiên âm cách đọc là /təˈreɪn ˈviː.ɪ.kəlz/.
Xe địa hình “Terrain vehicles” là một loại phương tiện chuyên dụng thiết kế để vận hành trên địa hình khắc nghiệt và không đường, thường không có bề mặt đường phẳng.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe địa hình” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Off-road vehicle – Xe địa hình
- All-terrain vehicle (ATV) – Xe địa hình
- Four-wheeler – Xe địa hình
- Quad bike – Xe địa hình (loại xe máy địa hình)
- Off-roader – Xe địa hình
- Four-wheel drive (4WD) – Xe địa hình
- Off-highway vehicle – Xe địa hình
- Mud buggy – Xe địa hình (đặc biệt là xe chạy trên đất lầy)
- Dune buggy – Xe địa hình (đặc biệt là xe chạy trên cát)
- Terrain vehicle – Xe địa hình
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Terrain vehicles” với nghĩa là “xe địa hình” và dịch sang tiếng Việt:
- Terrain vehicles are built to handle rough and uneven landscapes with ease. => Xe địa hình được xây dựng để xử lý một cách dễ dàng các cảnh quan gồ ghề và không đều.
- These terrain vehicles are equipped with powerful engines for tackling challenging trails. => Các xe địa hình này được trang bị động cơ mạnh mẽ để vượt qua các con đường khó khăn.
- Many adventure enthusiasts enjoy exploring remote areas with their terrain vehicles. => Nhiều người yêu thích thám hiểm khám phá các khu vực xa xôi bằng xe địa hình của họ.
- Terrain vehicles come in various sizes and designs to suit different purposes. => Xe địa hình có nhiều kích thước và thiết kế khác nhau để phù hợp với các mục đích khác nhau.
- The suspension system of terrain vehicles is essential for a smooth ride over rough terrain. => Hệ thống treo của xe địa hình rất quan trọng để có một chuyến đi mượt mà trên địa hình gồ ghề.
- Terrain vehicles are commonly used for off-roading adventures in the wilderness. => Xe địa hình thường được sử dụng cho các cuộc phiêu lưu ngoài trời trong hoang dã.
- The driver skillfully maneuvered the terrain vehicle through rocky terrain. => Tài xế đã điều khiển xe địa hình một cách khéo léo qua địa hình đá.
- Terrain vehicles are known for their versatility and ability to conquer challenging landscapes. => Xe địa hình được biết đến với tính linh hoạt và khả năng vượt qua các cảnh quan khó khăn.
- Riding terrain vehicles can be an exhilarating and adventurous experience. => Lái xe địa hình có thể là một trải nghiệm thú vị và phiêu lưu.
- Many national parks offer guided tours on terrain vehicles to explore the natural beauty of the area. => Nhiều công viên quốc gia cung cấp các chuyến tham quan hướng dẫn bằng xe địa hình để khám phá vẻ đẹp tự nhiên của khu vực.