Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, xe đẩy hàng là Hand Truck, có phiên âm cách đọc là [hænd trʌk].
“Xe đẩy hàng” tiếng Anh được gọi là “Hand truck” hoặc “Dolly”. Là một thiết bị di động được thiết kế để giúp người vận chuyển hàng hóa di chuyển chúng một cách dễ dàng và hiệu quả.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe đẩy hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Handcart – Xe kéo tay hoặc xe đẩy tay
- Dolly – Xe đẩy
- Trolley – Xe đẩy hàng hoặc xe đẩy hàng hóa
- Cart – Xe đẩy hàng hoặc xe đẩy hàng hóa
- Utility cart – Xe đẩy đa năng hoặc xe đẩy tiện ích
- Moving dolly – Xe đẩy di chuyển hoặc xe đẩy chuyển nhà
- Hand truck – Xe đẩy tay
- Crate dolly – Xe đẩy thùng
- Pushcart – Xe đẩy đẩy hoặc xe đẩy đẩy hàng
- Rolling cart – Xe đẩy lăn hoặc xe đẩy cuốn
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Hand Truck” với nghĩa là “xe đẩy hàng” và dịch sang tiếng Việt:
- I used a hand truck to move the heavy boxes into the storage room. => Tôi đã sử dụng một chiếc xe đẩy hàng để di chuyển các hộp nặng vào phòng kho.
- The warehouse workers rely on hand trucks to transport goods within the facility. => Các công nhân kho hàng phụ thuộc vào xe đẩy hàng để vận chuyển hàng hóa trong cơ sở.
- Please make sure to secure the items on the hand truck before moving them. => Vui lòng đảm bảo gắn chặt các mặt hàng trên xe đẩy hàng trước khi di chuyển.
- He wheeled the hand truck through the crowded market, carrying crates of fresh produce. => Anh ấy đẩy xe đẩy hàng qua chợ đông đúc, mang theo thùng hàng sản phẩm tươi sống.
- The delivery driver used a hand truck to unload the packages from the truck. => Người lái xe giao hàng đã sử dụng xe đẩy hàng để dỡ hàng từ xe.
- The hand truck has a weight capacity of 500 pounds, making it suitable for heavy loads. => Xe đẩy hàng có khả năng chịu tải trọng lên đến 500 pounds, phù hợp cho các hàng hóa nặng.
- She borrowed a hand truck from the hardware store to transport the new refrigerator to her home. => Cô ấy mượn một chiếc xe đẩy hàng từ cửa hàng vật liệu để vận chuyển tủ lạnh mới về nhà.
- The airport baggage handlers use hand trucks to move luggage to and from the aircraft. => Các công nhân xử lý hành lý sử dụng xe đẩy hàng để di chuyển hành lý vào và ra khỏi máy bay.
- The hand truck’s rubber wheels make it easy to maneuver on different surfaces. => Bánh xe cao su của xe đẩy hàng làm cho việc di chuyển trên các bề mặt khác nhau dễ dàng.
- The janitor used a hand truck to transport the cleaning supplies from one building to another. => Người quét dọn sử dụng xe đẩy hàng để vận chuyển các vật dụng làm sạch từ tòa nhà này sang tòa nhà khác.