Xe Đạp Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe đạp là Bicycle, có phiên âm cách đọc là /ˈbaɪsɪkl̩/.

Xe đạp “Bicycle” là một phương tiện giao thông cá nhân được điều khiển bằng sức người, bao gồm hai bánh xe, một khung xe, và một hệ thống lái đường sắt. Người điều khiển xe đạp sử dụng động lực bằng cách đạp vào bàn đạp để chuyển động xe.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe đạp” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Bicycle: Xe đạp
  2. Bike: Xe đạp
  3. Cycle: Xe đạp
  4. Two-wheeler: Xe đạp
  5. Pedal-powered vehicle: Phương tiện được điều khiển bằng bàn đạp
  6. Pushbike: Xe đạp
  7. Velocipede: Xe đạp
  8. Pedal cycle: Xe đạp
  9. Human-powered vehicle: Phương tiện được điều khiển bằng sức người
  10. Two-wheeled transport: Phương tiện hai bánh

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Bicycle” với nghĩa là “xe đạp” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I enjoy riding my bicycle to work every day. =>Tôi thích đi xe đạp đến công việc hàng ngày.
  2. She bought a new bicycle for her son’s birthday. => Cô ấy mua một chiếc xe đạp mới cho sinh nhật con trai.
  3. Riding a bicycle is a great way to stay active and healthy. => Đi xe đạp là cách tuyệt vời để duy trì sự hoạt động và sức khỏe.
  4. They went on a long bicycle trip through the countryside. => Họ đã thực hiện một cuộc hành trình xe đạp dài qua vùng nông thôn.
  5. In some cities, bicycle lanes are separated from car traffic. => Ở một số thành phố, làn đường xe đạp được tách riêng với luồng giao thông ô tô.
  6. My bicycle has a flat tire, so I need to fix it. => Xe đạp của tôi bị bể lốp, vì vậy tôi cần sửa nó.
  7. He prefers to commute to work by bicycle rather than by car. => Anh ấy thích đi làm bằng xe đạp hơn là bằng ô tô.
  8. Riding a bicycle can be a fun and eco-friendly way to explore the city. => Đi xe đạp có thể là cách vui vẻ và thân thiện với môi trường để khám phá thành phố.
  9. My grandfather taught me how to ride a bicycle when I was a child. => Ông tôi đã dạy tôi cách đi xe đạp khi tôi còn nhỏ.
  10. She participated in a bicycle race and won first place. => Cô ấy tham gia cuộc đua xe đạp và giành hạng nhất.