Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, xe đạp đôi là Tandem bike, có phiên âm cách đọc là /ˈtændəm baɪk/.
Xe đạp đôi “Tandem bike” là một loại xe đạp có hai yên (yên trước và yên sau) để định hình và sử dụng bởi hai người cùng một lúc. Loại xe đạp này thường được thiết kế để vận chuyển hai người, thường là một người ngồi trước và người kia ngồi sau hoặc cùng ngồi trên cùng một mức trên hai yên song song.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe đạp đôi” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Tandem bike – Xe đạp đôi
- Double bicycle – Xe đạp kép
- Twin bike – Xe đạp song sinh
- Two-seater bicycle – Xe đạp hai chỗ
- Dual bike – Xe đạp hai người
- Pair bike – Xe đạp đôi
- Dual-rider bicycle – Xe đạp hai người đi cùng
- Couple’s bike – Xe đạp của cặp đôi
- Bicycle built for two – Xe đạp được xây dựng cho hai người
- Twin-seater bike – Xe đạp hai chỗ
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Tandem bike” với nghĩa là “xe đạp đôi” và dịch sang tiếng Việt:
- They rented a tandem bike to explore the picturesque countryside together. => Họ thuê một chiếc xe đạp đôi để cùng nhau khám phá cảnh quê đẹp đẽ.
- Riding a tandem bike requires good communication and teamwork between the two riders. => Lái xe đạp đôi đòi hỏi sự giao tiếp và làm việc đồng đội tốt giữa hai người lái.
- The tandem bike race was a thrilling event that attracted cyclists from all over the world. => Cuộc đua xe đạp đôi là một sự kiện đầy kịch tính thu hút người đua từ khắp nơi trên thế giới.
- They pedaled their tandem bike along the beach, enjoying the ocean breeze. => Họ đạp xe đạp đôi dọc theo bãi biển, tận hưởng làn gió biển.
- Tandem bikes are popular among couples who want to share a biking experience. => Xe đạp đôi phổ biến trong các cặp đôi muốn chia sẻ trải nghiệm đạp xe.
- The tandem bike allowed them to cover more ground and see the sights of the city together. => Chiếc xe đạp đôi cho phép họ đi qua nhiều địa điểm và thấy những điểm tham quan của thành phố cùng nhau.
- They competed in a tandem bike race and finished in second place. => Họ tham gia một cuộc đua xe đạp đôi và đạt vị trí thứ hai.
- Riding a tandem bike can be a fun and romantic way to spend time together. => Lái xe đạp đôi có thể là cách vui vẻ và lãng mạn để dành thời gian cùng nhau.
- The tandem bike had a comfortable seat for the captain (front rider) and the stoker (rear rider). => Chiếc xe đạp đôi có ghế thoải mái cho thuyền trưởng (người lái phía trước) và người dẫn đường (người lái phía sau).
- They used a tandem bike for their charity ride, raising funds for a good cause. => Họ sử dụng xe đạp đôi cho chuyến đi từ thiện, gây quỹ cho một mục đích tốt lành.