Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, xe đạp địa hình là Mountain bike, có phiên âm cách đọc là /ˈmaʊntən baɪk/.
Xe đạp địa hình “Mountain bike” là loại xe có trọng lượng nặng hơn so với các dòng xe khác bởi nó được thiết kế khung xe to, chắc chắn và lốp xe to nhiều gai để dễ bám đường hơn, ghi đông (tay lái xe) được thiết kế thẳng.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe đạp địa hình” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Mountain bike – Xe đạp địa hình
- Off-road bike – Xe đạp ngoại trời
- All-terrain bike – Xe đạp đa dạng địa hình
- Trail bike – Xe đạp địa hình
- MTB (Mountain Bike) – Xe đạp núi
- Dirt bike – Xe đạp địa hình
- Trail-ready bike – Xe đạp sẵn sàng cho đường dẫn
- Cross-country bike – Xe đạp địa hình cho đường đua dài hơi
- Enduro bike – Xe đạp địa hình cho đường đua địa hình
- Adventure bike – Xe đạp địa hình cho cuộc phiêu lưu
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Mountain bike” với nghĩa là “xe đạp địa hình” và dịch sang tiếng Việt:
- I enjoy riding my mountain bike in the nearby forest to explore the trails. => Tôi thích đi xe đạp địa hình vào khu rừng gần đó để khám phá các đường mòn.
- Mountain bikes are designed to handle rough terrain and steep slopes. => Xe đạp địa hình được thiết kế để xử lý địa hình gồ ghề và đồi núi dốc.
- My friend and I are planning a weekend trip to the mountains with our mountain bikes. => Tôi và bạn tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch cuối tuần đến núi với xe đạp địa hình của chúng tôi.
- The mountain bike race took participants through challenging terrain and scenic trails. => Cuộc đua xe đạp địa hình đưa các tham gia viên qua địa hình khó khăn và các con đường mộc mạc.
- She bought a new mountain bike with full suspension for added comfort during rides. => Cô ấy đã mua một chiếc xe đạp địa hình mới với hệ thống treo đầy đủ để tạo thêm sự thoải mái khi đi xe.
- Mountain biking enthusiasts often seek out remote locations to challenge themselves. => Người yêu thích đạp xe đạp địa hình thường tìm kiếm những địa điểm xa xôi để thách thức bản thân.
- The mountain bike trail offered breathtaking views of the surrounding countryside. => Con đường mòn cho xe đạp địa hình mang lại cảnh đẹp đến ngỡ ngàng của vùng quê xung quanh.
- He is known for his expertise in mountain biking and has won several races. => Anh ta nổi tiếng với sự thành thạo trong môn đạp xe đạp địa hình và đã giành chiến thắng trong một số cuộc đua.
- Mountain bike enthusiasts often customize their bikes to suit their riding style. => Người yêu thích xe đạp địa hình thường tùy chỉnh xe của họ để phù hợp với phong cách đạp của họ.
- I need to maintain my mountain bike regularly to ensure it performs well on the trails. => Tôi cần bảo dưỡng xe đạp địa hình thường xuyên để đảm bảo nó hoạt động tốt trên các đường mòn.