Xe Cứu Thương Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe cứu thương là Ambulance, có phiên âm cách đọc là /ˈæmbjələns/.

Xe cứu thương “Ambulance” là loại xe chuyên dùng của ngành y tế, dùng để đưa đến bệnh viện cấp cứu các bệnh nhân.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe cứu thương” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Ambulance – Xe cứu thương
  2. Rescue vehicle – Xe cứu hộ
  3. Emergency vehicle – Xe khẩn cấp
  4. Paramedic vehicle – Xe chở nhân viên cứu thương
  5. Medicar – Xe chở bác sĩ cấp cứu
  6. Ambulance van – Xe cứu thương đa năng
  7. Ambulance truck – Xe cứu thương dùng cho các tình huống đặc biệt
  8. Mobile clinic – Xe phòng khám di động
  9. First aid vehicle – Xe cứu thương sơ cứu
  10. Emergency medical vehicle – Xe y tế khẩn cấp

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Ambulance” với nghĩa là “xe cứu thương” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The ambulance rushed to the scene of the accident. => Xe cứu thương đã lao đến hiện trường tai nạn.
  2. Call an ambulance! This is an emergency! => Gọi xe cứu thương! Đây là tình huống khẩn cấp!
  3. The ambulance transported the injured person to the hospital. => Xe cứu thương đã đưa người bị thương đến bệnh viện.
  4. The ambulance crew provided first aid to the accident victims. => Nhóm nhân viên xe cứu thương đã cấp cứu đầu tiên cho những người bị tai nạn.
  5. The sound of sirens from the ambulance echoed through the streets. => Âm thanh của còi xe cứu thương vang qua các con đường.
  6. The ambulance driver navigated through heavy traffic to reach the patient. => Người lái xe cứu thương đã điều khiển qua giao thông đông đúc để đến bệnh nhân.
  7. The ambulance is equipped with life-saving medical equipment. => Xe cứu thương được trang bị thiết bị y tế cứu sống.
  8. They donated funds to purchase a new ambulance for the local hospital. => Họ quyên góp tiền để mua một xe cứu thương mới cho bệnh viện địa phương.
  9. The ambulance arrived quickly after the 911 call. => Xe cứu thương đã nhanh chóng đến sau cuộc gọi 911.
  10. The paramedics in the ambulance provided excellent care to the patient on the way to the hospital. => Các nhân viên cứu thương trong xe đã cung cấp dịch vụ tốt cho bệnh nhân trên đường đến bệnh viện.