Xe Cứu Hộ Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe cứu hộ là Rescue vehicle, có phiên âm cách đọc là /ˈrɛskju ˈvihɪkəl/.

Xe cứu hộ “Rescue vehicle” là loại xe chuyên dụng cấu tạo có thêm các thiết bị có công dụng hỗ trợ cho việc khắc phục sự cố.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe cứu hộ” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Rescue vehicle – Xe cứu hộ
  2. Emergency vehicle – Xe cứu hỏa
  3. Tow truck – Xe kéo cứu hộ
  4. Recovery vehicle – Xe khôi phục hỏa
  5. Breakdown truck – Xe hỏa gặp sự cố
  6. Wrecker – Xe cứu hỏa
  7. Roadside assistance vehicle – Xe hỗ trợ đường bộ
  8. Towing service truck – Xe dịch vụ kéo
  9. Rescue van – Xe cứu hỏa
  10. Emergency response vehicle – Xe đáp ứng khẩn cấp

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Rescue vehicle” với nghĩa là “xe cứu hộ” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The rescue vehicle arrived at the accident scene within minutes of the emergency call. => Xe cứu hộ đã đến hiện trường tai nạn chỉ trong vài phút sau khi gọi cứu hỏa.
  2. The firefighters used a specialized rescue vehicle to extract the trapped passengers from the wreckage. => Các lính cứu hỏa đã sử dụng một xe cứu hộ đặc biệt để giải thoát những hành khách bị kẹt trong đống đổ nát.
  3. The city’s fleet of rescue vehicles is always on standby for any emergency. => Đội ngũ xe cứu hộ của thành phố luôn sẵn sàng để ứng phó với mọi tình huống khẩn cấp.
  4. The rescue vehicle is equipped with state-of-the-art equipment to handle various rescue operations. => Xe cứu hộ được trang bị thiết bị hiện đại để thực hiện các hoạt động cứu hộ đa dạng.
  5. During the flood, the rescue vehicles were deployed to evacuate residents from their homes. => Trong lúc lũ lụt, các xe cứu hộ đã được triển khai để sơ tán cư dân ra khỏi nhà của họ.
  6. The injured hiker was transported to safety in a rescue vehicle after being rescued from the mountain. => Người đi bộ bị thương đã được đưa đến nơi an toàn trong một xe cứu hộ sau khi được cứu từ núi.
  7. The Red Cross operates a fleet of rescue vehicles to respond to natural disasters and emergencies. => Hội Chữ Thập Đỏ điều hành một đội ngũ xe cứu hộ để đáp ứng với thảm họa tự nhiên và tình huống khẩn cấp.
  8. The rescue vehicle’s sirens blared as it sped through traffic to reach the accident site. => Còi báo động của xe cứu hộ vang vọng khi nó lao qua giao thông để đến hiện trường tai nạn.
  9. The injured skier was grateful to see the rescue vehicle coming up the mountain to save him. => Vận động viên trượt tuyết bị thương rất biết ơn khi thấy xe cứu hộ đang leo núi để cứu anh.
  10. The local fire department recently acquired a new rescue vehicle to enhance their emergency response capabilities. => Bộ phận cứu hỏa địa phương vừa mua một xe cứu hộ mới để nâng cao khả năng phản ứng trong tình huống khẩn cấp.