Xe Công Nông Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe công nông là Farm vehicle, có phiên âm cách đọc là /fɑrm ˈvihɪkəl/.

Xe công nông “Farm vehicle” là máy móc tham gia vào quá trình cải tạo đất nông nghiệp và được sáng chế thành những chiếc xe chuyên chở hàng hóa, các sản phẩm nông nghiệp.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe công nông” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Agricultural vehicle – Xe công nông
  2. Farm vehicle – Xe công nông
  3. Farming equipment – Thiết bị nông nghiệp
  4. Farm machinery – Máy móc nông nghiệp
  5. Tractor – Máy kéo (một loại xe công nông)
  6. Farm implement – Thiết bị nông nghiệp
  7. Agricultural machinery – Máy móc nông nghiệp
  8. Farm equipment – Thiết bị nông nghiệp
  9. Agricultural implement – Thiết bị nông nghiệp
  10. Rural vehicle – Xe công nông nông thôn

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Farm vehicle” với nghĩa là “xe công nông” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The farm vehicle slowly plowed the field to prepare it for planting. => Chiếc xe công nông chậm rãi cày đất để chuẩn bị cho việc gieo trồng.
  2. Farmers rely on various farm vehicles to harvest their crops efficiently. => Người nông dân phải dựa vào nhiều loại xe công nông để thu hoạch mùa màng một cách hiệu quả.
  3. The tractor is a versatile farm vehicle used for multiple tasks on the farm. => Xe máy kéo là một loại xe công nông linh hoạt được sử dụng cho nhiều công việc trên nông trại.
  4. The farm vehicle was loaded with hay to feed the livestock. => Chiếc xe công nông được nạp đầy cỏ khô để nuôi thú cưng.
  5. Farm vehicles play a crucial role in modern agriculture, increasing productivity. => Các xe công nông đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp hiện đại, tăng năng suất.
  6. During the harvest season, the farm vehicles are in constant use. => Trong mùa thu hoạch, các xe công nông được sử dụng liên tục.
  7. The farm vehicle towed the plow across the vast farmland. => Chiếc xe công nông kéo cày qua cánh đồng rộng lớn.
  8. The farm vehicle is equipped with a trailer for transporting crops to market. => Xe công nông được trang bị xe moóc để vận chuyển sản phẩm nông sản đến thị trường.
  9. Farmers often perform maintenance on their farm vehicles to ensure reliability. => Người nông dân thường thực hiện bảo dưỡng xe công nông để đảm bảo tính đáng tin cậy.
  10. The farm vehicle had a special attachment for planting seeds in rows. => Chiếc xe công nông có một đồng hành đặc biệt để gieo hạt cây theo hàng.