Xe Cộ Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe cộ là Vehicle, có phiên âm cách đọc là /ˈviː.ɪ.kəl/.

Xe cộ “Vehicle” là một phương tiện di chuyển có bánh và được sử dụng để chuyển động hoặc vận chuyển người hoặc hàng hóa từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Xe cộ có thể bao gồm nhiều loại, từ các phương tiện cá nhân như ô tô, xe máy, xe đạp, đến các phương tiện công cộng như xe buýt, tàu hỏa, và tàu điện ngầm.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe cộ” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Vehicle – Xe cộ
  2. Automobile – Ô tô
  3. Car – Xe ô tô
  4. Motor vehicle – Xe cơ giới
  5. Transport – Phương tiện vận chuyển
  6. Vehicle fleet – Đội xe
  7. Auto – Xe ô tô (viết tắt)
  8. Machine – Máy móc
  9. Conveyance – Phương tiện
  10. Motorized vehicle – Xe cơ giới

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Vehicle” với nghĩa là “xe cộ” và dịch sang tiếng Việt:

  1. My vehicle broke down on the way to work this morning. => Xe của tôi hỏng giữa đường khi đang đi làm sáng nay.
  2. It’s important to have a valid driver’s license to operate a vehicle. => Quan trọng có một giấy phép lái xe hợp lệ để điều khiển xe cộ.
  3. The city has implemented new policies to reduce vehicle emissions. => Thành phố đã thực hiện các chính sách mới để giảm khí thải từ xe cộ.
  4. This electric vehicle is eco-friendly and produces zero emissions. => Xe cộ điện này thân thiện với môi trường và không sản xuất khí thải.
  5. The accident damaged both vehicles, but fortunately, no one was injured. => Tai nạn đã làm hỏng cả hai xe cộ, nhưng may mắn là không có ai bị thương.
  6. Many people use public transportation instead of private vehicles in this city. => Nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe cộ riêng ở thành phố này.
  7. The stolen vehicle was recovered by the police a few hours later. => Chiếc xe bị đánh cắp đã được cảnh sát phát hiện lại vài giờ sau đó.
  8. A well-maintained vehicle is less likely to experience mechanical problems. => Một chiếc xe được bảo dưỡng tốt ít có khả năng gặp vấn đề cơ khí.
  9. In some countries, it’s customary to drive on the left side of the road, while in others, vehicles drive on the right. => Ở một số quốc gia, việc lái xe bên trái đường là thông thường, trong khi ở những nơi khác, xe cộ đi bên phải.
  10. The speed limit for this road is 60 kilometers per hour, and all vehicles must adhere to it. => Giới hạn tốc độ cho con đường này là 60 ki-lô-mét mỗi giờ, và tất cả các phương tiện phải tuân thủ nó.