Xe Cơ Giới Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe cơ giới là Motor vehicle, có phiên âm cách đọc là /ˈmoʊtər ˈvihɪkəl/.

Xe cơ giới “Motor vehicle” là một loại phương tiện có động cơ và bánh xe được sử dụng để di chuyển và vận chuyển người hoặc hàng hóa. Đặc điểm chung của xe cơ giới bao gồm sự sử dụng động cơ (thường là động cơ đốt trong hoặc động cơ điện) để tạo ra sức mạnh và bánh xe để di chuyển trên mặt đất.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe cơ giới” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Motor vehicle – Xe cơ giới
  2. Automobile – Ô tô
  3. Vehicle – Phương tiện
  4. Motorized vehicle – Xe cơ động
  5. Machine-driven vehicle – Xe máy chạy
  6. Motorcar – Ô tô
  7. Auto – Ô tô
  8. Car – Ô tô
  9. Motorized transport – Phương tiện vận chuyển cơ giới
  10. Automotive – Xe cơ giới (adj.)

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Motor vehicle” với nghĩa là “xe cơ giới” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Motor vehicles are a common sight on the city streets. => Xe cơ giới là một phần phong cảnh thường thấy trên các đường phố thành phố.
  2. It’s important to obey traffic rules when operating a motor vehicle. => Việc tuân thủ luật giao thông là quan trọng khi lái xe cơ giới.
  3. The motor vehicle industry has seen significant advancements in technology. => Ngành công nghiệp xe cơ giới đã chứng kiến sự tiến bộ đáng kể về công nghệ.
  4. In many countries, you need a valid license to operate a motor vehicle. => Ở nhiều quốc gia, bạn cần có giấy phép hợp lệ để lái xe cơ giới.
  5. Motor vehicles have revolutionized the way people travel and commute. => Xe cơ giới đã cách mạng hóa cách mà người dân di chuyển và đi làm hàng ngày.
  6. The accident resulted in extensive damage to both motor vehicles involved. => Tai nạn đã gây ra thiệt hại nặng nề cho cả hai xe cơ giới tham gia.
  7. Motor vehicles emit pollutants that contribute to air pollution. => Xe cơ giới phát ra các chất gây ô nhiễm đóng góp vào ô nhiễm không khí.)
  8. Electric motor vehicles are becoming more popular due to their environmental benefits. => Xe cơ giới điện ngày càng phổ biến do lợi ích về môi trường.
  9. The motor vehicle industry provides employment for millions of people worldwide. => Ngành công nghiệp xe cơ giới cung cấp việc làm cho hàng triệu người trên khắp thế giới.
  10. Road safety is a top priority when it comes to motor vehicles. => An toàn giao thông đường bộ là ưu tiên hàng đầu khi nói đến xe cơ giới.