Xe Chuyên Dụng Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe chuyên dụng là Specialized vehicle, có phiên âm cách đọc là /ˈspɛʃəˌlaɪzd ˈvihɪkəlz/.

Xe chuyên dụng “Specialized vehicle” được thiết kế để hoàn thành các dạng công việc khác nhau, do công dụng và tính chất công việc của chúng không giống nhau, chúng có kết cấu cụ thể, cũng như được trang bị các thiết bị đặc biệt để hoàn thành các dạng công việc riêng.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe chuyên dụng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Specialized vehicle – Xe chuyên dụng
  2. Special-purpose vehicle – Xe chuyên dụng
  3. Custom-built vehicle – Xe chuyên dụng được thiết kế riêng
  4. Purpose-built vehicle – Xe chuyên dụng được xây dựng với mục đích cụ thể
  5. Special vehicle – Xe đặc biệt
  6. Bespoke vehicle – Xe chuyên dụng được đặt làm theo yêu cầu
  7. Tailor-made vehicle – Xe chuyên dụng được làm theo đặc thù
  8. Dedicated vehicle – Xe chuyên dụng
  9. Targeted vehicle – Xe chuyên dụng
  10. Specific vehicle – Xe chuyên dụng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Specialized vehicle” với nghĩa là “xe chuyên dụng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The specialized vehicle was designed for deep-sea exploration. => Chiếc xe chuyên dụng này được thiết kế cho việc khám phá đại dương sâu.
  2. The military uses specialized vehicles for transporting troops and equipment. => Quân đội sử dụng xe chuyên dụng để vận chuyển binh sĩ và trang thiết bị.
  3. The hospital has a fleet of specialized vehicles for medical emergencies. => Bệnh viện có một đội xe chuyên dụng để ứng phó với tình huống khẩn cấp y tế.
  4. Specialized vehicles are essential for construction projects in rugged terrain. => Xe chuyên dụng là không thể thiếu cho các dự án xây dựng trên địa hình gập ghềnh.
  5. The fire department uses specialized vehicles equipped with advanced firefighting equipment. => Cơ quan cứu hỏa sử dụng xe chuyên dụng trang bị thiết bị chữa cháy tiên tiến.
  6. Specialized vehicles for agricultural purposes are becoming increasingly efficient. => Các xe chuyên dụng cho mục đích nông nghiệp ngày càng hiệu quả.
  7. The company invested in specialized vehicles to transport perishable goods. => Công ty đầu tư vào các xe chuyên dụng để vận chuyển hàng hóa dễ thối rữa.
  8. Specialized vehicles are used in the mining industry for excavation and transportation. => Các xe chuyên dụng được sử dụng trong ngành công nghiệp khai thác mỏ để đào và vận chuyển.
  9. The specialized vehicle can access remote areas where regular vehicles cannot reach. => Chiếc xe chuyên dụng có thể tiếp cận các khu vực xa xôi mà các xe thông thường không thể đến.
  10. Specialized vehicles equipped with snowplows are used to clear roads during winter storms. => Các xe chuyên dụng trang bị máy xúc tuyết được sử dụng để làm sạch đường phố trong bão tuyết mùa đông.