Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, xe chở xi măng là Cement Truck, có phiên âm cách đọc là /sɪˈmɛnt trʌk/.
Xe chở xi măng “Cement Truck” là một loại xe tải được thiết kế đặc biệt để vận chuyển xi măng từ nơi sản xuất đến các công trình xây dựng hoặc các điểm tiêu dùng khác. Xe chở xi măng thường có một thùng chứa xi măng bằng chất liệu chịu lực và chịu áp lực cao để bảo vệ xi măng khỏi bị tổn hại trong quá trình vận chuyển.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe chở xi măng” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Cement truck – Xe chở xi măng
- Concrete mixer truck – Xe trộn bê tông
- Mixer truck – Xe trộn
- Concrete transport truck – Xe vận chuyển bê tông
- Cement mixer – Xe trộn xi măng
- Cement transporter – Xe vận chuyển xi măng
- Concrete carrier – Xe chở bê tông
- Mixer lorry – Xe trộn bê tông
- Cement transport vehicle – Phương tiện vận chuyển xi măng
- Concrete delivery truck – Xe giao bê tông
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Cement Truck” với nghĩa là “xe chở xi măng” và dịch sang tiếng Việt:
- The cement truck is delivering a fresh load of concrete to the construction site. => Xe chở xi măng đang vận chuyển một lô bê tông tươi đến công trường xây dựng.
- The cement truck’s drum is rotating to keep the concrete mixture well-mixed. => Bồn của xe chở xi măng đang quay để giữ cho hỗn hợp bê tông được trộn đều.
- The construction crew is waiting for the cement truck to arrive so they can start pouring the foundation. => Nhóm công trình đang chờ xe chở xi măng đến để họ có thể bắt đầu đổ nền.
- The cement truck operator is skilled at controlling the discharge of concrete from the drum. => Người lái xe chở xi măng là người có kỹ năng trong việc điều khiển việc xả bê tông từ bồn.
- After pouring the cement, the cement truck leaves the construction site. => Sau khi đổ xi măng, xe chở xi măng rời khỏi công trường xây dựng.
- The cement truck is equipped with a hose to reach elevated construction areas. => Xe chở xi măng được trang bị ống để đến các khu vực xây dựng cao.
- The cement truck driver must ensure that the concrete is poured accurately into the forms. => Tài xế xe chở xi măng phải đảm bảo rằng bê tông được đổ đúng vào khuôn.
- The cement truck’s payload capacity is essential for large-scale construction projects. => Khả năng chở hàng của xe chở xi măng quan trọng đối với các dự án xây dựng lớn.
- The cement truck is a common sight at construction sites, delivering the essential building material. => Xe chở xi măng là một phần quen thuộc tại các công trường xây dựng, vận chuyển vật liệu xây dựng cần thiết.
- The cement truck operator follows safety protocols to prevent accidents during the pouring process. => Người lái xe chở xi măng tuân thủ các quy tắc an toàn để ngăn ngừa tai nạn trong quá trình đổ bê tông.