Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, xe chở vật liệu là Material truck, có phiên âm cách đọc là /məˈtɪəriəl trʌk/.
Xe chở vật liệu “Material truck” là phương tiện đường bộ được sử dụng để vận chuyển các loại vật liệu, bao gồm cát, đá, xi măng, gạch, bê tông, thép, gỗ, và nhiều vật liệu xây dựng khác.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe chở vật liệu” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Material transport vehicle – Xe chở vật liệu
- Material handling vehicle – Xe xử lý vật liệu
- Cargo transport vehicle – Xe chở hàng
- Goods transport vehicle – Xe chở hàng hóa
- Material carrier – Xe vận chuyển vật liệu
- Material transporter – Xe vận chuyển vật liệu
- Freight vehicle – Xe hàng
- Load carrier – Xe chở tải
- Logistics vehicle – Xe logistics
- Transportation vehicle – Xe vận tải
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Material truck” với nghĩa là “xe chở vật liệu” và dịch sang tiếng Việt:
- The construction site received a delivery of bricks today, and the material truck brought them in the morning. => Công trường xây dựng nhận được lô gạch hôm nay, và xe chở vật liệu đã mang chúng vào buổi sáng.
- We need to order more cement for the project, so please arrange for a material truck to deliver it tomorrow. => Chúng ta cần đặt thêm xi măng cho dự án, vui lòng sắp xếp xe chở vật liệu giao hàng vào ngày mai.
- The material truck was loaded with steel beams for the construction of the new bridge. => Xe chở vật liệu đã được nạp đầy sắt thép cho việc xây dựng cây cầu mới.
- The material truck fleet is essential for ensuring a steady supply of building materials to our construction sites. => Đội xe chở vật liệu rất quan trọng để đảm bảo cung cấp ổn định vật liệu xây dựng đến các công trường của chúng tôi.
- The company invested in a new material truck with a larger capacity to meet the growing demand for construction materials. => Công ty đã đầu tư vào một chiếc xe chở vật liệu mới có sức chứa lớn hơn để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về vật liệu xây dựng.
- The material truck made regular trips to the quarry to collect gravel for the road construction project. => Xe chở vật liệu thường xuyên đến mỏ đá để thu thập cát sỏi cho dự án xây dựng đường.
- The material truck driver was experienced in handling various types of construction materials. => Tài xế xe chở vật liệu có kinh nghiệm trong việc xử lý nhiều loại vật liệu xây dựng khác nhau.
- The construction company has a dedicated team responsible for maintaining and servicing their material trucks. => Công ty xây dựng có một đội ngũ chuyên trách phụ trách bảo dưỡng và bảo trì các xe chở vật liệu của họ.
- The material truck was loaded with sand, gravel, and cement bags for the foundation of the building. => Xe chở vật liệu đã được nạp đầy cát, sỏi và bao xi măng cho nền móng của tòa nhà.
- The project manager coordinated the delivery schedule of the material trucks to ensure smooth construction progress. => Giám đốc dự án đã điều phối lịch giao hàng của các xe chở vật liệu để đảm bảo tiến độ xây dựng trôi chảy.