Xe Chở Rác Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe chở rác là Garbage truck, có phiên âm cách đọc là /ˈgɑrbɪʤ trʌk/.

Xe chở rác “Garbage truck” còn gọi là xe thu gom rác, là loại xe tải được thiết kế đặc biệt để thu gom, vận chuyển và xử lý rác thải.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe chở rác” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Trash collection: Thu gom rác
  2. Waste management: Quản lý chất thải
  3. Recycling: Tái chế
  4. Sanitation worker: Công nhân vệ sinh
  5. Dumpster: Thùng rác lớn
  6. Trash bin: Thùng rác nhỏ
  7. Compactor: Máy ép rác
  8. Landfill: Khu vực đổ rác
  9. Waste disposal: Xử lý chất thải
  10. Waste separation: Phân loại chất thải

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Garbage truck” với nghĩa là “xe chở rác” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The garbage truck comes by every Monday to collect our household waste. => Xe chở rác đến vào mỗi thứ Hai để thu gom rác sinh hoạt của chúng tôi.
  2. The garbage truck driver is responsible for emptying the bins and keeping the streets clean. => Tài xế xe chở rác chịu trách nhiệm làm trống thùng và duy trì vệ sinh đường phố.
  3. I heard the garbage truck’s loud noise early in the morning, signaling that it’s trash collection day. => Tôi nghe thấy tiếng ồn lớn của xe chở rác sớm vào buổi sáng, báo hiệu ngày thu gom rác.
  4. The city upgraded its fleet of garbage trucks to improve waste management. => Thành phố đã nâng cấp đội xe chở rác để cải thiện quản lý rác thải.
  5. Please remember to place your trash bins by the curb for the garbage truck to pick up. => Xin hãy nhớ đặt thùng rác của bạn tại lề đường để xe chở rác đến lấy.
  6. The garbage truck crew worked efficiently to clear the overflowing trash cans after the parade. => Đội ngũ lái xe chở rác làm việc hiệu quả để dọn dẹp những thùng rác tràn ngập sau cuộc diễu hành.
  7. In many cities, the garbage truck runs on compressed natural gas to reduce emissions. => Ở nhiều thành phố, xe chở rác sử dụng khí tự nhiên nén để giảm khí thải.
  8. The automated arm on the garbage truck lifts and empties the bins with precision. => Cánh tay tự động trên xe chở rác nâng và làm trống thùng một cách chính xác.
  9. During the holiday season, the garbage truck schedule may change, so check the revised collection days. => Trong mùa lễ, lịch xe chở rác có thể thay đổi, vì vậy hãy kiểm tra các ngày thu gom đã sửa đổi.
  10. The garbage truck made its rounds, ensuring that all the trash in the neighborhood was collected. => Xe chở rác đã hoàn thành vòng quanh, đảm bảo rằng tất cả rác trong khu phố đã được thu gom.