Xe Buýt Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe buýt là Bus, có phiên âm cách đọc là /bʌs/.

Xe buýt “Bus” là một phương tiện giao thông công cộng có khả năng chở nhiều hành khách cùng một lúc trên một tuyến đường cố định. Xe buýt thường được sử dụng để vận chuyển hành khách trong thành phố hoặc giữa các khu vực trong thành phố và ngoại ô.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe buýt” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Bus – xe buýt
  2. Coach – xe truyền thống
  3. Omnibus – xe buýt truyền thống
  4. Transit – phương tiện vận chuyển công cộng
  5. Public bus – xe buýt công cộng
  6. Passenger bus -xe buýt hành khách
  7. Commuter bus – xe buýt đô thị
  8. City bus – xe buýt thành phố
  9. Metro bus – xe buýt đô thị
  10. Mass transit bus – xe buýt giao thông đô thị

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Bus” với nghĩa là “xe buýt” và dịch sang tiếng Việt:

  1. I take the bus to work every morning. => Tôi đi xe buýt đến công việc hàng sáng.
  2. The bus is a convenient mode of transportation. => Xe buýt là phương tiện vận chuyển tiện lợi.
  3. The bus arrived at the station on time. => Xe buýt đến bến đúng giờ.
  4. I missed the bus, so I had to wait for the next one. => Tôi đã bỏ lỡ xe buýt, nên phải chờ xe tiếp theo.
  5. The bus driver was friendly and helpful. => Tài xế xe buýt thân thiện và nhiệt tình.
  6. We need to catch the last bus home. => Chúng ta phải kịp xe buýt cuối cùng để về nhà.
  7. The bus route goes through the city center. => Tuyến xe buýt đi qua trung tâm thành phố.
  8. Is there a bus stop near your house? => Có bến xe buýt gần nhà bạn không?
  9. The bus was crowded during rush hour. => Xe buýt đông người vào giờ cao điểm.
  10. I prefer taking the bus instead of driving in heavy traffic. => Tôi thích đi xe buýt thay vì lái xe trong lưu lượng giao thông nhiều xe.