Xe Bồn Dầu Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe bồn dầu là Oil Tank Truck, có phiên âm cách đọc là /ɔɪl tæŋk trʌk/.

Xe bồn dầu “Oil Tank Truck” là một loại xe tải được thiết kế đặc biệt để vận chuyển, lưu trữ và phân phối dầu hoặc các chất lỏng dầu mỏ khác nhau. Xe này thường có một thùng chứa dầu có tính năng chống rò rỉ và đủ chịu áp lực để vận chuyển hàng hóa một cách an toàn.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe bồn dầu” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Xe chở dầu – Oil transport truck
  2. Xe bồn chất lỏng – Liquid tank truck
  3. Xe cisterne dầu – Oil cistern truck
  4. Xe bồn vận chuyển dầu – Petroleum transport truck
  5. Xe vận chuyển chất lỏng dầu – Liquid petroleum transport truck
  6. Xe bồn nhiên liệu – Fuel tank truck
  7. Xe bồn chất lỏng dầu mỏ – Crude oil tank truck
  8. Xe cisterne nhiên liệu – Fuel cistern truck
  9. Xe bồn hóa chất lỏng – Liquid chemical tank truck
  10. Xe tải hóa dầu – Petroleum truck

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Oil Tank Truck” với nghĩa là “xe bồn dầu” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The oil tank truck arrived at the refinery to load up on crude oil. => Xe bồn dầu đã đến tại nhà máy lọc để nạp dầu thô.
  2. An oil tank truck overturned on the highway, causing a major traffic jam. => Một xe bồn dầu bị lật trên cao tốc, gây ra tắc đường nghiêm trọng.
  3. The oil tank truck is designed to transport various petroleum products safely. => Xe bồn dầu được thiết kế để vận chuyển các sản phẩm dầu mỏ khác nhau một cách an toàn.
  4. The company invested in a fleet of oil tank trucks to meet the increasing demand for fuel delivery. => Công ty đã đầu tư vào một đội xe bồn dầu để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về giao nhiên liệu.
  5. The oil tank truck driver is responsible for ensuring that the cargo is loaded and secured properly. => Tài xế xe bồn dầu chịu trách nhiệm đảm bảo hàng hóa được nạp và cố định đúng cách.
  6. In case of a spill, the oil tank truck is equipped with emergency response equipment. => Trong trường hợp có sự tràn, xe bồn dầu được trang bị thiết bị ứng phó khẩn cấp.
  7. The oil tank truck made regular deliveries to gas stations across the region. => Xe bồn dầu thường xuyên thực hiện các lần giao hàng đến các trạm xăng trên toàn vùng.
  8. The oil tank truck industry plays a crucial role in the distribution of petroleum products. => Ngành công nghiệp xe bồn dầu đóng một vai trò quan trọng trong phân phối các sản phẩm dầu mỏ.
  9. The oil tank truck was loaded with aviation fuel destined for the airport. => Xe bồn dầu đã được nạp đầy nhiên liệu hàng không dự định đến sân bay.
  10. Safety precautions are essential when handling and operating an oil tank truck. => Biện pháp an toàn là rất quan trọng khi xử lý và vận hành xe bồn dầu.