Xe Bọc Thép Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe bọc thép là Armored Vehicle, có phiên âm cách đọc là /ˈɑːr.mərd ˈviː.ɪ.kəl/.

Xe bọc thép “Armored vehicle” là một loại phương tiện được thiết kế và chế tạo để cung cấp bảo vệ bổ sung cho hành khách và/hoặc hàng hóa bên trong khỏi các nguy cơ tiềm ẩn như tấn công vũ trang, đạn đạo, hoặc các loại hỏa lực khác.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe bọc thép” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Armored vehicle – Xe bọc thép
  2. Armored car – Xe bọc thép
  3. Tank – Xe tăng
  4. Armored personnel carrier – Xe bọc thép chở binh
  5. APC – Xe bọc thép chở binh
  6. Military vehicle – Xe quân sự
  7. Tankette – Xe tăng nhỏ
  8. AFV (Armored Fighting Vehicle) – Xe chiến đấu bọc thép
  9. Heavy armor – Bọc thép nặng
  10. Combat vehicle – Xe chiến đấu

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Armored Vehicle” với nghĩa là “xe bọc phép” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The armored vehicle was used to transport valuable cargo through dangerous territory. => Xe bọc thép được sử dụng để vận chuyển hàng hóa quý giá qua vùng đất nguy hiểm.
  2. The military deployed armored vehicles to secure the border and prevent unauthorized entry. => Quân đội triển khai các xe bọc thép để bảo vệ biên giới và ngăn chặn việc xâm nhập trái phép.
  3. The armored vehicle withstood the explosion, protecting the occupants inside. => Xe bọc thép đã chịu được vụ nổ, bảo vệ những người ở bên trong.
  4. The bank uses armored vehicles to transport large sums of money between branches. => Ngân hàng sử dụng các xe bọc thép để vận chuyển số tiền lớn giữa các chi nhánh.
  5. The armored vehicle is equipped with advanced communication systems for coordination. => Xe bọc thép được trang bị hệ thống giao tiếp tiên tiến để phối hợp.
  6. The police used an armored vehicle to approach the scene of the hostage situation. => Cảnh sát đã sử dụng xe bọc thép để tiếp cận hiện trường tình huống con tin.
  7. The armored vehicle rolled over rough terrain without difficulty. => Xe bọc thép lăn qua địa hình gồ ghề mà không gặp khó khăn.
  8. The armored vehicle’s heavy armor provided protection against small arms fire. => Bọc thép nặng của xe bảo vệ khỏi sự bắn từ vũ khí nhẹ.
  9. The armored vehicle is a crucial asset for the security forces in conflict zones. => Xe bọc thép là một tài sản quan trọng cho lực lượng an ninh ở các khu vực xung đột.
  10. The president’s motorcade includes several armored vehicles for his safety. => Đoàn xe của Tổng thống bao gồm nhiều xe bọc thép để đảm bảo an toàn của ông.