Xe 4 Bánh Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, xe 4 bánh là Four-wheel vehicles, có phiên âm cách đọc là [fɔr-wil ˈviː.ɪ.kəlz].

Xe 4 bánh “Four-wheel vehicles”, để chỉ các dòng xe ô tô 4 bánh nói chung, các dòng xe sedan hay hatchback cỡ nhỏ, mặc dù các nhà sản xuất ô tô luôn thiết kế đầy đủ cả 5 chỗ ngồi.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “xe 4 bánh” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Four-wheel vehicle – Xe 4 bánh
  2. Automobile – Ô tô
  3. Car – Ô tô
  4. Motorcar – Ô tô
  5. Four-wheeler – Xe 4 bánh
  6. Auto – Ô tô
  7. Vehicle – Xe cộ
  8. Four-wheel drive (4WD) – Xe 4 bánh toàn thời gian (4WD)
  9. Automotive – Ngành công nghiệp ô tô hoặc liên quan đến ô tô
  10. Wheels on all fours – Bốn bánh xe

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Four-wheel vehicles” với nghĩa là “xe 4 bánh” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Four-wheel vehicles are the most common mode of transportation in many urban areas. => Xe 4 bánh là phương tiện giao thông phổ biến nhất trong nhiều khu vực đô thị.
  2. In rugged terrain, four-wheel vehicles like SUVs are preferred for their off-road capabilities. => Trong điều kiện địa hình gồ ghề, các loại xe 4 bánh như SUV được ưa chuộng vì khả năng di chuyển địa hình.
  3. Many people rely on four-wheel vehicles for their daily commute to work. => Nhiều người phụ thuộc vào xe 4 bánh để đi làm hàng ngày.
  4. Four-wheel vehicles offer better stability and traction on slippery roads. => Xe 4 bánh cung cấp tính ổn định và độ bám đường tốt hơn trên đường trơn trượt.
  5. The demand for four-wheel vehicles has been increasing due to their versatility and convenience. => Nhu cầu về xe 4 bánh đã tăng lên do tính đa dạng và tiện lợi của chúng.
  6. Four-wheel vehicles come in various sizes and shapes to cater to different needs. => Xe 4 bánh có nhiều kích thước và hình dáng khác nhau để đáp ứng các nhu cầu khác nhau.
  7. She prefers four-wheel vehicles for long road trips because of the comfort they offer. => Cô ấy ưa chuộng xe 4 bánh cho các chuyến đi xa vì sự thoải mái mà chúng mang lại.
  8. The automotive industry is constantly innovating to improve the safety and efficiency of four-wheel vehicles. => Ngành công nghiệp ô tô liên tục đổi mới để cải thiện an toàn và hiệu suất của xe 4 bánh.
  9. Four-wheel vehicles have become an essential part of modern life, facilitating transportation and commerce. => Xe 4 bánh đã trở thành một phần thiết yếu của cuộc sống hiện đại, giúp thúc đẩy giao thông và thương mại.
  10. Electric four-wheel vehicles are gaining popularity as a sustainable and eco-friendly transportation option. => Xe 4 bánh điện đang trở nên phổ biến như một lựa chọn giao thông bền vững và thân thiện với môi trường.