Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, việc thông quan là Customs Clearance, có phiên âm cách đọc là /ˈkʌstəmz ˈklɪərəns/.
Việc thông quan “Customs Clearance” là quá trình hoàn thiện các thủ tục hải quan cần thiết để cho phép hàng hóa được di chuyển qua biên giới quốc gia hoặc các cửa khẩu hải quan.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “việc thông quan” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Customs clearance – Việc thông quan
- Customs processing – Xử lý hải quan
- Import clearance – Việc xử lý nhập khẩu
- Customs procedures – Thủ tục hải quan
- Clearance of goods – Xử lý hàng hóa
- Customs formalities – Thủ tục hải quan
- Tariff processing – Xử lý thuế
- Customs documentation – Tài liệu hải quan
- Entry procedures – Thủ tục nhập cảnh
- Border clearance – Việc thông quan biên giới
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Customs Clearance” với nghĩa là “việc thông quan” và dịch sang tiếng Việt:
- The customs clearance process for imported goods can sometimes be time-consuming. => Quá trình thông quan hải quan cho hàng hóa nhập khẩu đôi khi có thể mất nhiều thời gian.
- Proper documentation is essential for smooth customs clearance at the border. => Tài liệu đúng đắn là quan trọng để thực hiện thông quan hải quan một cách trôi chảy tại biên giới.
- The customs officer is responsible for overseeing customs clearance procedures. => Cán bộ hải quan có trách nhiệm giám sát các thủ tục thông quan hải quan.
- We need to complete the customs clearance forms before our shipment arrives. => Chúng ta cần hoàn thành các biểu mẫu thông quan hải quan trước khi lô hàng của chúng ta đến.
- Hiring a customs broker can simplify the customs clearance process. => Thuê một người môi giới hải quan có thể làm cho quá trình thông quan hải quan trở nên đơn giản hơn.
- The company’s logistics team handles customs clearance for all international shipments. => Đội ngũ logistics của công ty xử lý thông quan hải quan cho tất cả các lô hàng quốc tế.
- Customs clearance fees are based on the declared value of the goods. => Phí thông quan hải quan được tính dựa trên giá trị được khai báo của hàng hóa.
- We encountered a delay in customs clearance due to missing documentation. => Chúng tôi gặp phải sự trễ trong quá trình thông quan hải quan do thiếu tài liệu.
- Electronic submission of customs clearance documents has expedited the process. => Việc nộp tài liệu thông quan hải quan điện tử đã giúp tăng tốc quá trình.
- The customs clearance of perishable goods requires special handling and attention. => Việc thông quan hải quan cho hàng hóa dễ thối cần được xử lý đặc biệt và chú ý.