Vận Tốc Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, vận tốc là Velocity, có phiên âm cách đọc là /vɪˈlɒsɪti/.

Vận tốc “Velocity” là một khái niệm trong vật lý và khoa học, nó đo lường sự thay đổi vị trí của một vật thể theo thời gian. Vận tốc có thể được biểu thị bằng đơn vị đo lường như mét trên giây (m/s) hoặc dặm trên giờ (mph).

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “vận tốc” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Tốc độ – Velocity
  2. Tốc độ di chuyển – Rate of motion
  3. Độ nhanh – Swiftness
  4. Tốc độ chuyển động – Motion speed
  5. Tốc độ đối tượng – Object speed
  6. Khiêm tốc – Rapidity
  7. Tốc độ di chuyển trung bình – Average speed
  8. Tốc độ tương đối – Relative velocity
  9. Tốc độ chuyển đổi – Rate of change in position
  10. Vận tốc tương đối – Relative speed

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Velocity” với nghĩa là “vận tốc” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The velocity of the car increased as it sped down the highway. => Vận tốc của chiếc xe tăng lên khi nó chạy nhanh trên cao tốc.
  2. The rocket reached an incredible velocity as it blasted off into space. => Tàu vũ trụ đạt vận tốc đáng kinh ngạc khi nó phóng lên không gian.
  3. To calculate the velocity of an object, you need to know both its speed and direction. => Để tính toán vận tốc của một đối tượng, bạn cần biết cả tốc độ và hướng di chuyển của nó.
  4. The velocity of the river’s current can be quite strong during the rainy season. => Vận tốc dòng sông có thể rất mạnh vào mùa mưa.
  5. The velocity of sound is approximately 343 meters per second in air at room temperature. => Vận tốc của âm thanh là khoảng 343 mét mỗi giây trong không khí ở nhiệt độ phòng.
  6. The velocity of a falling object increases due to the force of gravity. => Vận tốc của một đối tượng rơi tự do tăng lên do sự tác động của trọng lực.
  7. High-velocity winds can cause significant damage during a hurricane. => Gió có vận tốc cao có thể gây ra thiệt hại đáng kể trong cơn bão.
  8. The velocity of the train gradually decreased as it approached the station. => Vận tốc của tàu hỏa dần giảm khi nó tiến gần đến ga.
  9. Scientists use Doppler radar to measure the velocity of storms and weather patterns. => Các nhà khoa học sử dụng radar Doppler để đo vận tốc của cơn bão và mô hình thời tiết.
  10. The velocity of a boat on a river depends on both the boat’s engine power and the water’s current. => Vận tốc của một chiếc thuyền trên sông phụ thuộc vào cả sức mạnh của động cơ của thuyền và dòng nước hiện tại.