Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, vận tải quốc tế là International transport, có phiên âm cách đọc là /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtrænspɔrt/.
Vận tải quốc tế “International transportation” là việc di chuyển hàng hóa, người hoặc tài sản qua biên giới quốc gia, từ một quốc gia đến một quốc gia khác.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “vận tải quốc tế” và cách dịch sang tiếng Anh:
- International transportation – Vận tải quốc tế
- Global transportation – Vận tải toàn cầu
- International logistics – Logistics quốc tế
- Worldwide transportation – Vận tải toàn cầu
- Cross-border transportation – Vận tải xuyên biên giới
- Global logistics – Logistics toàn cầu
- International shipping – Vận chuyển quốc tế
- Transnational transportation – Vận tải xuyên quốc gia
- Overseas transportation – Vận tải nước ngoài
- Intercontinental transportation – Vận tải liên lục địa
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “International transport” với nghĩa là “vận tải quốc tế và dịch sang tiếng Việt:
- International transport plays a vital role in global trade and commerce. => Vận tải quốc tế đóng vai trò quan trọng trong thương mại và thương nghiệp toàn cầu.
- Efficient international transport is essential for timely delivery of goods to customers worldwide. => Vận tải quốc tế hiệu quả là rất quan trọng để giao hàng đúng hẹn cho khách hàng trên toàn thế giới.
- The international transport of perishable goods requires temperature-controlled containers. => Vận tải quốc tế của hàng hóa dễ hỏng yêu cầu các container được điều khiển nhiệt độ.
- International transport companies must adhere to customs regulations when crossing borders. => Các công ty vận tải quốc tế phải tuân thủ quy định hải quan khi vượt qua biên giới.
- The growth of e-commerce has increased the demand for international transport services. => Sự phát triển của thương mại điện tử đã tăng cầu về dịch vụ vận tải quốc tế.
- Shipping by sea is one of the most cost-effective methods of international transport. => Vận chuyển bằng biển là một trong những phương pháp vận tải quốc tế tiết kiệm chi phí nhất.
- International transport routes connect countries and facilitate the exchange of goods and ideas. => Các tuyến đường vận tải quốc tế kết nối các quốc gia và tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa và ý tưởng.
- Global supply chains rely on efficient international transport systems to function smoothly. => Chuỗi cung ứng toàn cầu phụ thuộc vào hệ thống vận tải quốc tế hiệu quả để hoạt động trơn tru.
- International transport infrastructure includes ports, airports, and border crossings. => Cơ sở hạ tầng vận tải quốc tế bao gồm cảng biển, sân bay và các cửa khẩu biên giới.
- The international transport sector has seen significant technological advancements in recent years. => Ngành vận tải quốc tế đã chứng kiến sự tiến bộ công nghệ đáng kể trong những năm gần đây.