Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, vận tải nội địa là Inland transport, có phiên âm cách đọc là /ˈɪnˌlænd ˈtrænspɔrt/.
Vận tải nội địa “Inland transport”, dùng để chỉ việc vận chuyển hàng hóa, người hoặc tài sản từ một vị trí đến vị trí khác trên lãnh thổ của một quốc gia hoặc trong một khu vực cố định mà không bao gồm việc vượt qua biên giới quốc gia.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “vận tải nội địa” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Domestic transportation – Vận tải nội địa
- Inland transport – Vận tải nội địa
- Internal transport – Vận tải nội địa
- Domestic logistics – Logistics nội địa
- National transportation – Vận tải quốc gia
- Local transport – Vận tải địa phương
- In-country transportation – Vận tải trong nước
- Interior transport – Vận tải nội địa
- Territorial transportation – Vận tải lãnh thổ
- National logistics – Logistics quốc gia
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Inland transport” với nghĩa là “vận tải nội địa” và dịch sang tiếng Việt:
- Inland transport is crucial for the distribution of goods within the country. => Vận tải nội địa là quan trọng đối với phân phối hàng hóa trong nước.
- The development of efficient inland transport networks is essential for economic growth. => Sự phát triển của mạng lưới vận tải nội địa hiệu quả là rất quan trọng đối với sự phát triển kinh tế.
- Inland transport by truck is often the most flexible option for short-distance deliveries. => Vận tải nội địa bằng xe tải thường là tùy chọn linh hoạt nhất cho việc giao hàng trên khoảng cách ngắn.
- The government has invested in improving inland transport infrastructure to reduce congestion. => Chính phủ đã đầu tư vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng vận tải nội địa để giảm ùn tắc.
- Inland transport on the river is a cost-effective way to move bulk cargo. => Vận tải nội địa trên sông là một cách tiết kiệm chi phí để di chuyển hàng hóa số lượng lớn.
- The expansion of the inland transport network has opened up new trade routes. => Sự mở rộng của mạng lưới vận tải nội địa đã mở ra các tuyến đường thương mại mới.
- Inland transport is subject to various regulations to ensure safety and efficiency. => Vận tải nội địa tuân theo nhiều quy định để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Railway systems are a key component of inland transport infrastructure in many countries. => Hệ thống đường sắt là một phần quan trọng của cơ sở hạ tầng vận tải nội địa ở nhiều quốc gia.
- Inland transport can be affected by weather conditions, especially in areas prone to flooding. => Vận tải nội địa có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết, đặc biệt là ở các khu vực dễ bị ngập lụt.
- Efficient inland transport is essential for the timely delivery of goods to customers. => Vận tải nội địa hiệu quả là rất quan trọng để giao hàng đúng hẹn cho khách hàng.