Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, vận tải hàng không là Air transport, có phiên âm cách đọc là [ɛr ˈtrænspɔrt].
Vận tải hàng không “Air transportation” là một hình thức vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách bằng cách sử dụng máy bay. Điều này bao gồm việc chuyển đổi hàng hoá và người từ một địa điểm đến một địa điểm khác thông qua không gian.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “vận tải hàng không” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Hàng không – Aviation
- Hàng không dân dụng – Civil aviation
- Lĩnh vực hàng không – Aerospace
- Ngành công nghiệp hàng không – Airline industry
- Dịch vụ vận tải hàng không – Air transportation services
- Chuyên chở bằng máy bay – Air carriage
- Hàng không thương mại – Commercial aviation
- Dịch vụ vận tải không gian – Aerospace transportation services
- Lĩnh vực công nghiệp hàng không – Aviation industry
- Chuyên chở bằng không gian – Aerospace carriage
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Air transport” với nghĩa là “vận tải hàng không” và dịch sang tiếng Việt:
- Air transport is the fastest way to move goods internationally. => Vận tải hàng không là cách nhanh nhất để di chuyển hàng hóa quốc tế.
- Many perishable goods rely on air transport to maintain their freshness during transit. => Nhiều loại hàng dễ hỏng phụ thuộc vào vận tải hàng không để duy trì độ tươi ngon trong quá trình vận chuyển.
- The air transport industry plays a crucial role in connecting distant countries. => Ngành công nghiệp vận tải hàng không đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối các quốc gia xa xôi.
- Air transport is essential for emergency medical evacuations. => Vận tải hàng không là rất quan trọng cho việc sơ tán y tế khẩn cấp.
- The convenience of air transport has revolutionized the way people travel. => Sự tiện lợi của vận tải hàng không đã cách mạng hóa cách mọi người đi lại.
- Air transport routes are carefully planned to optimize fuel efficiency. => Các tuyến đường vận tải hàng không được lập kế hoạch cẩn thận để tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu.
- International trade heavily relies on air transport for the rapid movement of goods. => Thương mại quốc tế phụ thuộc nhiều vào vận tải hàng không để di chuyển hàng hóa nhanh chóng.
- Air transport safety measures are rigorously enforced to protect passengers and cargo. => Các biện pháp an toàn trong vận tải hàng không được áp dụng một cách nghiêm ngặt để bảo vệ hành khách và hàng hóa.
- Air transport has made it possible to reach remote and isolated areas quickly. => Vận tải hàng không đã làm cho việc đến các khu vực xa xôi và cách ly trở nên nhanh chóng.
- The growth of e-commerce has led to an increased demand for air transport services. => Sự phát triển của thương mại điện tử đã dẫn đến nhu cầu gia tăng cho các dịch vụ vận tải hàng không.