Vận Tải Đường Ống Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, vận tải đường ống là Pipeline Transport, có phiên âm cách đọc là [ˈpaɪpˌlaɪn ˈtrænspɔrt].

Vận tải đường ống “Pipeline Transport” là một hình thức vận tải hàng hóa hoặc chất lỏng thông qua các đường ống chất lỏng chất lỏng hoặc khí dạng khí.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “vận tải đường ống” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Giao thông đường ống – Pipeline transportation
  2. Vận tải ống – Tube transport
  3. Hệ thống ống vận chuyển – Piping system
  4. Hệ thống giao thông ống – Tube transportation system
  5. Vận tải khí đốt qua ống – Natural gas pipeline transportation
  6. Vận chuyển dầu qua ống – Oil pipeline transportation
  7. Hệ thống ống vận chuyển chất lỏng – Liquid pipeline transportation system
  8. Vận tải hàng hóa qua đường ống – Cargo pipeline transportation
  9. Hệ thống ống dẫn – Conduit system
  10. Vận tải chất lỏng qua hệ thống ống – Liquid transportation via pipeline system

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Pipeline Transport” với nghĩa là “vận tải đường ống” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Pipeline transport is an efficient way to move liquids and gases over long distances. => Vận tải đường ống là một cách hiệu quả để di chuyển chất lỏng và khí qua các khoảng cách xa.
  2. The company invested heavily in pipeline transport to minimize environmental impact. => Công ty đã đầu tư mạnh vào vận tải đường ống để giảm thiểu tác động đến môi trường.
  3. Pipeline transport of crude oil is a critical component of the energy industry. => Vận tải dầu thô qua đường ống là một phần quan trọng của ngành năng lượng.
  4. The expansion of the natural gas network has led to increased use of pipeline transport. => Sự mở rộng của mạng lưới khí đốt tự nhiên đã dẫn đến việc tăng cường việc sử dụng vận tải đường ống.
  5. The safety of pipeline transport systems is of utmost importance. => An toàn của các hệ thống vận tải đường ống là quan trọng hàng đầu.
  6. Pipeline transport can be a cost-effective way to deliver water to remote areas. => Vận tải đường ống có thể là cách hiệu quả về chi phí để cung cấp nước đến các khu vực xa xôi.
  7. The government is planning to invest in the expansion of the national pipeline transport network. => Chính phủ định kế hoạch đầu tư vào việc mở rộng mạng lưới vận tải đường ống quốc gia.
  8. Many industries rely on pipeline transport for the distribution of their products. => Nhiều ngành công nghiệp phụ thuộc vào vận tải đường ống để phân phối sản phẩm của họ.
  9. Pipeline transport is considered one of the safest methods for transporting hazardous materials. => Vận tải đường ống được coi là một trong những phương pháp an toàn nhất để vận chuyển vật liệu nguy hiểm.
  10. The company specializes in designing and building advanced pipeline transport systems. => Công ty chuyên thiết kế và xây dựng các hệ thống vận tải đường ống tiên tiến.