Vận Tải Đa Phương Thức Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, vận tải đa phương thức là Multimodal transport, có phiên âm cách đọc là /ˌmʌltiˈmoʊdəl ˈtrænspɔrt/.

Vận tải đa phương thức “Multimodal transport”, là một hình thức vận chuyển hàng hoá hoặc hàng hóa sử dụng nhiều phương tiện và phương thức vận tải khác nhau trong quá trình di chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đích cuối cùng.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “vận tải đa phương thức” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Multimodal Transport – Vận tải đa phương thức
  2. Intermodal Transport – Vận tải liên phương thức
  3. Combined Transport – Vận tải kết hợp
  4. Multi-Modal Shipping – Vận tải đa phương thức
  5. Intermodal Shipping – Vận tải liên phương thức
  6. Combined Shipping – Vận tải kết hợp
  7. Integrated Transport – Vận tải tích hợp
  8. Intermodal Logistics – Logistics liên phương thức
  9. Combined Logistics – Logistics kết hợp
  10. Combined Freight – Hàng hóa kết hợp

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Multimodal transport” với nghĩa là “vận tải đa phương thức” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Multimodal transport is the key to efficient global supply chains. => Vận tải đa phương thức là yếu tố chính đối với chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả.
  2. The company specializes in multimodal transport solutions for complex logistical challenges. => Công ty chuyên về giải pháp vận tải đa phương thức cho những thách thức về logistics phức tạp.
  3. Multimodal transport offers cost-effective and environmentally friendly options for shipping goods. => Vận tải đa phương thức cung cấp các lựa chọn tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường để vận chuyển hàng hóa.
  4. The seamless integration of various modes of transportation characterizes multimodal transport. => Sự tích hợp mượt mà của các phương tiện vận tải khác nhau là đặc điểm của vận tải đa phương thức.
  5. Multimodal transport operators coordinate the movement of cargo across multiple modes of transport. => Các nhà điều hành vận tải đa phương thức điều phối việc di chuyển hàng hóa qua nhiều phương tiện vận tải.
  6. The company’s success is built on its expertise in multimodal transport management. => Sự thành công của công ty được xây dựng dựa trên sự chuyên nghiệp trong quản lý vận tải đa phương thức.
  7. Multimodal transport reduces transit times and minimizes handling of goods. => Vận tải đa phương thức giảm thời gian trung chuyển và giảm thiểu việc xử lý hàng hóa.
  8. The growth of e-commerce has increased the demand for efficient multimodal transport solutions. => Sự phát triển của thương mại điện tử đã tăng cầu đối với các giải pháp vận tải đa phương thức hiệu quả.
  9. Multimodal transport is often used for international shipments that involve land, sea, and air transport. => Vận tải đa phương thức thường được sử dụng cho các lô hàng quốc tế liên quan đến vận tải đường bộ, biển và hàng không.
  10. The company’s success story is a testament to the advantages of multimodal transport in a globalized world. => Câu chuyện thành công của công ty là minh chứng cho lợi ích của vận tải đa phương thức trong một thế giới toàn cầu hóa.