Xem nhanh
Trong Tiếng Anh, vận đơn là Bill of lading, có phiên âm cách đọc là /bɪl ʌv ˈleɪdɪŋ/.
Vận đơn “Bill of lading” là một tài liệu quan trọng trong lĩnh vực vận tải và thương mại quốc tế. Vận đơn là một hợp đồng vận tải giữa người gửi (người xuất khẩu hoặc người bán) và người vận chuyển (công ty vận chuyển hoặc hãng tàu) để xác định điều khoản vận chuyển hàng hóa từ nơi gửi đến nơi nhận.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “vận đơn” và cách dịch sang tiếng Anh:
- Bill of Lading: Hóa đơn lading
- Shipping Document: Tài liệu vận chuyển
- Transportation Document: Tài liệu vận chuyển
- Freight Bill: Hóa đơn vận chuyển
- Cargo Receipt: Giấy biên nhận hàng
- Shipment Record: Hồ sơ lô hàng
- Consignor’s Note: Ghi chú của người gửi
- Waybill: Vận đơn gửi
- Transport Bill: Hóa đơn vận tải
- Transfer of Ownership Document: Chứng từ chuyển quyền sở hữu
Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Bill of lading” với nghĩa là “vận đơn” và dịch sang tiếng Việt:
- The exporter provided the Bill of Lading to the shipping company to initiate the transportation process. => Người xuất khẩu cung cấp Vận đơn cho công ty vận chuyển để khởi đầu quá trình vận tải.
- The Bill of Lading serves as evidence of the agreement between the shipper and the carrier. => Vận đơn là bằng chứng về sự đồng thuận giữa người gửi và người vận chuyển.
- The Bill of Lading contains important information about the type and quantity of goods being shipped. => Vận đơn chứa thông tin quan trọng về loại hình và số lượng hàng hóa được vận chuyển.
- The receiver must present a valid Bill of Lading to claim the cargo at the destination port. => Người nhận phải trình một Vận đơn hợp lệ để nhận hàng tại cảng đích.
- The Bill of Lading also specifies the terms of payment for the transportation services. => Vận đơn cũng xác định các điều khoản thanh toán cho dịch vụ vận chuyển.
- In international trade, the Bill of Lading is a crucial document for customs clearance and import/export purposes. => Trong thương mại quốc tế, Vận đơn là tài liệu quan trọng để thông quan và mục đích nhập khẩu/xuất khẩu.
- The consignee should carefully review the Bill of Lading to ensure accuracy before accepting the shipment. => Người nhận hàng nên xem xét cẩn thận Vận đơn để đảm bảo tính chính xác trước khi nhận hàng.
- A clean Bill of Lading indicates that the cargo is in good condition and has been received without any damage. => Vận đơn sạch cho biết hàng hóa trong tình trạng tốt và đã được nhận mà không hỏng hóc.
- The shipper and the consignee must both sign the Bill of Lading to acknowledge the receipt and responsibility for the cargo. => Người gửi và người nhận cùng phải ký Vận đơn để xác nhận việc nhận và trách nhiệm đối với hàng hóa.
- The Bill of Lading is a legal document that can be used in disputes or legal proceedings related to shipping and cargo. => Vận đơn là một tài liệu pháp lý có thể được sử dụng trong các tranh chấp hoặc vụ kiện liên quan đến vận chuyển và hàng hóa.