Vận Chuyển Trái Phép Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, vận chuyển trái phép là illegal transportation, có phiên âm cách đọc là  /ɪˈliːɡəl ˌtrænspɔrˈteɪʃən/.

Vận chuyển trái phép illegal transportation”, còn được gọi là vận chuyển bất hợp pháp hoặc vận chuyển trái luật, là hành vi vận chuyển hàng hóa hoặc người qua biên giới hoặc trong nội địa của một quốc gia mà không tuân thủ các quy định và luật pháp liên quan.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “vận chuyển trái phép” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Smuggling – Vận chuyển lậu
  2. Illicit transportation – Vận chuyển trái phép
  3. Contraband shipping – Vận chuyển hàng cấm
  4. Unauthorized transportation – Vận chuyển không hợp pháp
  5. Illegal shipment – Lô hàng vi phạm
  6. Underground transport – Vận chuyển ngầm
  7. Covert shipping – Vận chuyển che đậy
  8. Unlawful transportation – Vận chuyển trái luật
  9. Black-market transport – Vận chuyển thị trường đen
  10. Illegitimate carriage – Vận chuyển không hợp lệ

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “illegal transportation” với nghĩa là “vận chuyển trái phép” và dịch sang tiếng Việt:

  1. illegal transportation of firearms is a serious crime in many countries. => Vận chuyển trái phép vũ khí là một tội ác nghiêm trọng ở nhiều quốc gia.
  2. Customs officials detected an illegal transportation of endangered species at the border. => Các nhân viên hải quan đã phát hiện một vụ vận chuyển trái phép loài động vật nguy cấp tại biên giới.
  3. The police arrested several individuals involved in the illegal transportation of narcotics. => Cảnh sát đã bắt giữ một số người liên quan đến vụ vận chuyển trái phép ma túy.
  4. The government is cracking down on illegal transportation of counterfeit goods. => Chính phủ đang trấn áp việc vận chuyển trái phép hàng giả mạo.
  5. illegal transportation of hazardous materials poses a significant risk to public safety. => Vận chuyển trái phép vật liệu nguy hiểm đặt một mối đe dọa lớn đến an toàn công cộng.
  6. Law enforcement agencies are working together to combat illegal transportation networks. => Các cơ quan thực thi pháp luật đang hợp tác để chống lại các mạng lưới vận chuyển trái phép.
  7. The organization was involved in illegal transportation of undocumented migrants across the border. => Tổ chức này tham gia vào việc vận chuyển trái phép những người di cư không có tài liệu qua biên giới.
  8. Smuggling and illegal transportation of goods have become a lucrative business for criminal organizations. => Việc buôn lậu và vận chuyển trái phép hàng hóa đã trở thành một nguồn thu lợi nhuận lớn cho các tổ chức tội phạm.
  9. The illegal transportation of cultural artifacts is a global concern, and efforts are being made to repatriate stolen treasures. => Vận chuyển trái phép các tác phẩm văn hóa là một vấn đề toàn cầu, và có những nỗ lực để trả lại các báu vật bị đánh cắp.
  10. Customs officers seized a large shipment of illegal transportation of counterfeit electronics. => Các viên chức hải quan đã tịch thu một lô hàng lớn vận chuyển trái phép thiết bị điện tử giả mạo.