Vận Chuyển Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, vận chuyển là Transport, có phiên âm cách đọc là [trænsˈpɔːrt].

Vận chuyển “Transport” là quá trình di chuyển người, hàng hóa hoặc thông tin từ một vị trí đến vị trí khác. Nó là một khía cạnh quan trọng của cuộc sống hàng ngày và kinh tế, cho phép con người và hàng hóa di chuyển hiệu quả giữa các địa điểm khác nhau.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “vận chuyển” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Transportation: Vận chuyển
  2. Conveyance: Vận chuyển
  3. Transit: Vận chuyển
  4. Shipment: Vận chuyển
  5. Carriage: Vận chuyển
  6. Movement: Sự di chuyển
  7. Transfer: Chuyển đổi
  8. Transference: Sự chuyển giao
  9. Conveying: Sự chuyển đưa
  10. Translocation: Sự di chuyển

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Transport” với nghĩa là “vận chuyển” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Transporting goods via road is a common practice for local distribution. => Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ là một thực tiễn phổ biến cho việc phân phối cục bộ.
  2. The company specializes in the transport of construction materials to various construction sites. => Công ty chuyên về vận chuyển vật liệu xây dựng đến các công trình xây dựng khác nhau.
  3. Efficient transport plays a key role in keeping supply chains running smoothly. => Vận chuyển hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự suôn sẻ của chuỗi cung ứng.
  4. Transporting perishable goods requires temperature-controlled vehicles to prevent spoilage. => Vận chuyển hàng hóa dễ thối yêu cầu sử dụng phương tiện kiểm soát nhiệt độ để ngăn chặn sự hỏng hóc.
  5. The growth of e-commerce has led to increased demand for efficient last-mile transport solutions. => Sự phát triển của thương mại điện tử đã dẫn đến nhu cầu tăng cao về giải pháp vận chuyển cuối cùng hiệu quả.
  6. Public transport is an essential service for commuters in urban areas. => Vận chuyển công cộng là một dịch vụ quan trọng cho người đi làm ở khu vực đô thị.
  7. The company invested in a modern transport fleet to improve delivery times and reduce emissions. => Công ty đã đầu tư vào một đội ngũ phương tiện vận chuyển hiện đại để cải thiện thời gian giao hàng và giảm khí thải.
  8. Efficient transport logistics are crucial for minimizing transportation costs and maximizing efficiency. => Logistics vận chuyển hiệu quả quan trọng để giảm thiểu chi phí vận chuyển và tối ưu hóa hiệu suất.
  9. Transporting oversized cargo often requires special permits and escort vehicles. => Vận chuyển hàng hóa cồng kềnh thường đòi hỏi giấy phép đặc biệt và xe dẫn đường.
  10. The government is investing in upgrading and expanding the national transport network to boost economic development. => Chính phủ đang đầu tư vào việc nâng cấp và mở rộng mạng lưới vận chuyển quốc gia để thúc đẩy phát triển kinh tế.