Vận Chuyển Liên Tỉnh Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, vận chuyển liên tỉnh là Intercity transportation, có phiên âm cách đọc là [ˌɪntərˈsɪti ˌtrænspɔrˈteɪʃən].

Vận chuyển liên tỉnh “Intercity transportation” là hoạt động vận tải hàng hóa hoặc hành khách diễn ra giữa các tỉnh, thành phố hoặc khu vực khác nhau trong một quốc gia.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “vận chuyển liên tỉnh” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Intercity transportation – Vận chuyển liên tỉnh
  2. Interprovincial transport – Vận chuyển giữa các tỉnh
  3. Cross-regional transportation – Vận chuyển xuyên khu vực
  4. Provincial transit – Chuyển tỉnh
  5. Trans-province travel – Hành trình qua tỉnh
  6. Cross-territory transport – Vận tải qua các lãnh thổ
  7. Regional transit – Chuyển vùng
  8. Cross-border transportation – Vận chuyển qua biên giới
  9. Interregional travel – Di chuyển giữa các khu vực
  10. Cross-provincial movement – Di chuyển xuyên tỉnh

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Intercity transportation” với nghĩa là “vận chuyển liên tỉnh” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Intercity transportation is crucial for connecting urban centers and facilitating the movement of people and goods between provinces. => Vận chuyển liên tỉnh đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các trung tâm đô thị và thuận tiện cho việc di chuyển của người và hàng hóa giữa các tỉnh.
  2. The expansion of intercity transportation networks has boosted economic development in the region. => Sự mở rộng của hệ thống vận chuyển liên tỉnh đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong khu vực.
  3. Intercity transportation services often include buses, trains, and private shuttle companies. => Dịch vụ vận chuyển liên tỉnh thường bao gồm xe buýt, tàu hỏa và các công ty xe đón riêng.
  4. Efficient intercity transportation is essential for reducing traffic congestion in major cities. => Vận chuyển liên tỉnh hiệu quả là điều quan trọng để giảm ùn tắc giao thông trong các thành phố lớn.
  5. The government has invested in improving intercity transportation infrastructure to promote regional development. => Chính phủ đã đầu tư để cải thiện cơ sở hạ tầng vận chuyển liên tỉnh để thúc đẩy phát triển khu vực.
  6. Intercity transportation plays a pivotal role in connecting rural and urban areas, allowing for the flow of agricultural products to markets. => Vận chuyển liên tỉnh đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khu vực nông thôn và đô thị, cho phép lưu thông sản phẩm nông nghiệp đến thị trường.
  7. High-speed rail is a major advancement in intercity transportation, reducing travel time between cities significantly. => Đường sắt tốc độ cao là một bước tiến quan trọng trong vận chuyển liên tỉnh, giảm thời gian di chuyển giữa các thành phố đáng kể.
  8. The growth of e-commerce has led to increased demand for intercity transportation of goods ordered online. => Sự phát triển của thương mại điện tử đã dẫn đến nhu cầu tăng cường vận chuyển liên tỉnh hàng hóa được đặt trực tuyến.
  9. Intercity transportation hubs, such as major bus terminals, are often located near city centers for convenience. => Các trung tâm vận chuyển liên tỉnh, chẳng hạn như bến xe buýt lớn, thường nằm gần trung tâm thành phố để tiện lợi.
  10. Public-private partnerships have been formed to improve intercity transportation services and infrastructure. => Các đối tác công tư đã được hình thành để cải thiện dịch vụ và cơ sở hạ tầng vận chuyển liên tỉnh.