Vận Chuyển Hàng Hải Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, vận chuyển hàng hải là Maritime Transportation, có phiên âm cách đọc là /ˈmærɪˌtaɪm ˌtrænspərˈteɪʃən/.

Vận chuyển hàng hải “Maritime Transportation” là một hình thức vận chuyển hàng hóa và người qua biển sử dụng các loại tàu biển, tàu thủy hoặc các phương tiện thủy khác để di chuyển qua các đường thủy và đại dương.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “vận chuyển hàng hải” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Maritime Transport – vận chuyển hàng hải
  2. Sea Transport – Vận tải biển.
  3. Ocean Shipping – Vận tải đại dương.
  4. Waterborne Transportation – Vận tải bằng nước.
  5. Shipping Industry – Ngành công nghiệp vận tải biển.
  6. Marine Logistics – Logictics biển.
  7. Naval Freight – Hàng hải
  8. Waterway Transportation – Vận tải trên đường thủy.
  9. Seafaring – Người tham gia vào hoạt động biển.
  10. Maritime Trade – Thương mại biển.

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Maritime Transportation” với nghĩa là “vận chuyển hàng hải” và dịch sang tiếng Việt:

  1. Maritime transportation plays a crucial role in global trade and commerce. => Vận chuyển hàng hải đóng vai trò quan trọng trong thương mại và giao thương toàn cầu.
  2. The company specializes in maritime transportation of bulk cargo. => Công ty chuyên về vận chuyển hàng hóa theo đường biển dạng hàng loạt.
  3. The expansion of maritime transportation routes has boosted international trade. => Sự mở rộng của các tuyến đường vận chuyển hàng hải đã thúc đẩy thương mại quốc tế.
  4. Environmental sustainability is a growing concern in maritime transportation. => Bền vững môi trường là một vấn đề đang ngày càng quan tâm trong vận chuyển hàng hải.
  5. Maritime transportation is generally more cost-effective than air freight. => Vận chuyển hàng hải thường hiệu quả về chi phí hơn so với hàng không.
  6. The maritime transportation industry relies on advanced technology for navigation and communication. => Ngành công nghiệp vận chuyển hàng hải dựa vào công nghệ tiên tiến cho việc điều hướng và giao tiếp.
  7. The government is investing in the improvement of maritime transportation infrastructure. => Chính phủ đang đầu tư vào việc cải thiện hạ tầng vận chuyển hàng hải.
  8. Maritime transportation is essential for transporting goods between continents. => Vận chuyển hàng hải là điều quan trọng để vận chuyển hàng hóa giữa các lục địa.
  9. The safety of maritime transportation is ensured through international regulations. => An toàn trong vận chuyển hàng hải được đảm bảo thông qua các quy định quốc tế.
  10. The growth of e-commerce has led to an increase in demand for maritime transportation services. => Sự phát triển của thương mại điện tử đã dẫn đến sự tăng cầu về dịch vụ vận chuyển hàng hải.