Vận Chuyển Hai Chiều Tiếng Anh Là Gì?

Trong Tiếng Anh, vận chuyển hai chiều là Two-Way Transportation, có phiên âm cách đọc là /tuː-weɪ ˌtrænspɔrˈteɪʃən/.

Vận chuyển hai chiều “Two-Way Transportation” là một hình thức vận chuyển trong đó hàng hoặc người được di chuyển từ một địa điểm đến một địa điểm khác và sau đó được chuyển trở lại địa điểm xuất phát. Nói cách khác, trong vận chuyển hai chiều, có cả chuyến đi và chuyến về.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “vận chuyển hai chiều” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Round trip: Lượt đi và về
  2. Return journey: Hành trình trở lại
  3. Two-way transport: Vận chuyển hai chiều
  4. Bidirectional travel: Di chuyển hai chiều
  5. Double trip: Hai lượt
  6. Back-and-forth transportation: Vận chuyển đi và về
  7. Round voyage: Hành trình vòng tròn
  8. Reversible transit: Sự di chuyển có thể đảo ngược
  9. Two-leg journey: Hành trình hai chặng
  10. Dual-direction transport: Vận chuyển hai hướng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Two-Way Transportation” với nghĩa là “vận chuyển hai chiều” và dịch sang tiếng Việt:

  1. We offer two-way transportation services between the airport and your hotel. => Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển hai chiều giữa sân bay và khách sạn của bạn.
  2. The company provides efficient two-way transportation for employees. => Công ty cung cấp dịch vụ vận chuyển hai chiều hiệu quả cho nhân viên.
  3. The bus company offers two-way transportation to the amusement park on weekends. => Công ty xe buýt cung cấp dịch vụ vận chuyển hai chiều đến công viên giải trí vào cuối tuần.
  4. We need reliable two-way transportation for our team-building event. => Chúng tôi cần dịch vụ vận chuyển hai chiều đáng tin cậy cho sự kiện xây dựng đội nhóm của chúng tôi.
  5. The school arranges two-way transportation for students who live off-campus. => Trường học sắp xếp vận chuyển hai chiều cho sinh viên ở xa trường.
  6. Two-way transportation is included in the tour package to the national park. => Dịch vụ vận chuyển hai chiều được bao gồm trong gói tour đến công viên quốc gia.
  7. The conference organizers have arranged for two-way transportation from the hotel to the venue. => Người tổ chức hội nghị đã sắp xếp vận chuyển hai chiều từ khách sạn đến địa điểm tổ chức.
  8. Our company provides two-way transportation for employees working late shifts. => Công ty của chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển hai chiều cho nhân viên làm ca đêm.
  9. Two-way transportation to the trade show will be available for all exhibitors. => Dịch vụ vận chuyển hai chiều đến triển lãm sẽ được cung cấp cho tất cả các nhà trưng bày.
  10. Please confirm if you require two-way transportation to the event venue. => Vui lòng xác nhận nếu bạn cần dịch vụ vận chuyển hai chiều đến địa điểm sự kiện.